Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/05/2018 19:00 |
11 (KT) |
Samgurali Tskh[8] Gagra[3] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2018 20:00 |
11 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[1] Dinamo Batumi[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2018 21:30 |
11 (KT) |
Shukura Kobuleti[10] Spartaki Tskhinvali[6] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2018 20:00 |
11 (KT) |
Telavi Merani Martvili |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2018 20:00 |
11 (KT) |
Shevardeni Norchi Dinamoeli Tbilisi |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |