Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
04/11/2018 19:45 |
16 (KT) |
Fremad Amager[8] Naestved[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 19:45 |
16 (KT) |
Fredericia[4] Roskilde[12] |
1 7 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 19:45 |
16 (KT) |
Elite 3000 Helsingor[11] Silkeborg IF[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 19:45 |
16 (KT) |
Hvidovre IF[10] Nykobing Falster[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 19:45 |
16 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge[5] Thisted[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 19:45 |
16 (KT) |
Viborg[1] Lyngby[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |