Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/10/2010 00:00 |
13 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge Roskilde |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2010 19:45 |
13 (KT) |
Vejle Vestsjaelland |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2010 20:00 |
13 (KT) |
Bronshoj Kolding IF |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2010 20:00 |
13 (KT) |
Hobro I.K. Hvidovre IF |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2010 19:00 |
13 (KT) |
Skive IK Vendsyssel |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2010 19:00 |
13 (KT) |
Fyn Fredericia |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2010 19:45 |
13 (KT) |
Aarhus AGF AB Kobenhavn |
4 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2010 21:00 |
13 (KT) |
Naestved Viborg |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |