Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/10/2010 18:00 |
18 (KT) |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod PFC Oleksandria |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2010 19:00 |
18 (KT) |
Dnister Ovidiopol Bukovyna Chernivtsi |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2010 18:30 |
18 (KT) |
Helios Kharkiv Niva Vinnitsia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2010 19:00 |
18 (KT) |
Tytan Armyansk Arsenal Bila Tserkva |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2010 19:00 |
18 (KT) |
Zirka Kirovohrad Prykarpattya Ivano Frankivsk |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2010 20:00 |
18 (KT) |
Lviv Feniks Illichovets |
6 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2010 20:00 |
18 (KT) |
Stal Alchevsk Chernomorets Odessa |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2010 20:00 |
18 (KT) |
Energetik Burshtin Dinamo Kyiv B |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2010 22:00 |
18 (KT) |
Krymteplytsia Molodizhen Naftovik Ukrnafta |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |