Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
27/10/2022 21:00 |
12 (KT) |
Dinamo Bucuresti[11] Css Slatina[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 15:00 |
12 (KT) |
Politehnica Iasi[5] Csikszereda Miercurea[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 15:00 |
12 (KT) |
Politehnica Timisoara[19] Minaur Baia Mare[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 15:00 |
12 (KT) |
Progresul Spartac[14] Unirea 2004 Slobozia[6] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 15:00 |
12 (KT) |
Viitorul Selimbar[10] Ripensia Timisoara[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 15:00 |
12 (KT) |
Unirea Constanta[18] Metaloglobus[20] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 16:00 |
12 (KT) |
Unirea Dej[2] Concordia Chiajna[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 16:00 |
12 (KT) |
Acs Energeticianul Csa Steaua Bucureti |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 16:00 |
12 (KT) |
Brasov[12] Csc Dumbravita[13] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2022 22:00 |
12 (KT) |
Otelul Galati[3] Gloria Buzau[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |