Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/10/2020 16:00 |
10 (KT) |
Dunarea Calarasi[8] Metaloglobus[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2020 16:00 |
10 (KT) |
Comuna Recea[18] Politehnica Timisoara[3] |
3 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2020 16:00 |
10 (KT) |
Css Slatina[19] Gloria Buzau[13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2020 16:00 |
10 (KT) |
Ripensia Timisoara[14] Vointa Turnu Magurele[5] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2020 16:00 |
10 (KT) |
Acs Energeticianul Unirea 2004 Slobozia |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2020 16:30 |
10 (KT) |
Farul Constanta[5] CS Mioveni[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2020 23:00 |
10 (KT) |
Rapid Bucuresti[10] Universitaea Cluj[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2020 22:00 |
10 (KT) |
U Craiova 1948[1] Cs Aerostar Bacau[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2020 19:00 |
10 (KT) |
Csikszereda Miercurea[14] Pandurii[21] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2020 19:00 |
10 (KT) |
Scolar Resita[18] Concordia Chiajna[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2020 19:00 |
10 (KT) |
Scolar Resita Concordia Chiajna |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/11/2020 01:30 |
10 (KT) |
Rapid Bucuresti[12] Universitaea Cluj[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |