Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
09/11/2018 22:00 |
16 (KT) |
CS Mioveni[7] Dacia Unirea Braila[20] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2018 22:59 |
16 (KT) |
Petrolul Ploiesti[4] Ripensia Timisoara[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2018 16:00 |
16 (KT) |
Cs Aerostar Bacau[14] UTA Arad[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2018 16:00 |
16 (KT) |
Scm Argesul Pitesti[6] ACS Poli Timisoara[19] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2018 16:00 |
16 (KT) |
Juventus Bucharest[13] Farul Constanta[16] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2018 16:00 |
16 (KT) |
Acs Energeticianul[10] Balotesti[18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2018 16:00 |
16 (KT) |
Luceafarul Oradea[15] Metaloglobus[12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2018 17:30 |
16 (KT) |
Chindia Targoviste[1] Pandurii[9] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 16:30 |
16 (KT) |
Universitaea Cluj[5] Clinceni[2] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2018 22:59 |
16 (KT) |
Politehnica Timisoara[11] Sportul Snagov[3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |