Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/10/2022 12:00 |
39 (KT) |
Ventforet Kofu[17] Tochigi SC[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2022 12:00 |
39 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[20] Omiya Ardija[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2022 12:00 |
39 (KT) |
Yamagata Montedio[7] Albirex Niigata Japan[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2022 14:00 |
39 (KT) |
Tokushima Vortis[9] Machida Zelvia[11] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2022 16:30 |
39 (KT) |
Ryukyu[22] Yokohama FC[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2022 17:00 |
39 (KT) |
Oita Trinita[5] V-Varen Nagasaki[8] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2022 11:00 |
39 (KT) |
Roasso Kumamoto[4] Blaublitz Akita[15] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2022 12:00 |
39 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[16] Okayama FC[3] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2022 12:00 |
39 (KT) |
Mito Hollyhock[13] JEF United Ichihara[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2022 12:00 |
39 (KT) |
Renofa Yamaguchi[14] Grulla Morioka[21] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2022 12:00 |
39 (KT) |
Vegalta Sendai[6] Tokyo Verdy[12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |