Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
14/11/2015 10:00 |
41 (KT) |
Avispa Fukuoka[3] Ehime FC[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2015 11:00 |
41 (KT) |
Tochigi SC[22] Kyoto Purple Sanga[18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2015 11:00 |
41 (KT) |
Kamatamare Sanuki[17] Gifu[20] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2015 11:00 |
41 (KT) |
Tokyo Verdy[8] Zweigen Kanazawa FC[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2015 12:00 |
41 (KT) |
Tokushima Vortis[14] Roasso Kumamoto[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2015 12:00 |
41 (KT) |
Jubilo Iwata[2] Yokohama FC[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2015 13:00 |
41 (KT) |
Mito Hollyhock[19] Consadole Sapporo[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2015 14:00 |
41 (KT) |
Omiya Ardija[1] Oita Trinita[21] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2015 14:00 |
41 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[15] Giravanz Kitakyushu[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2015 15:00 |
41 (KT) |
Okayama FC[13] JEF United Ichihara[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2015 16:00 |
41 (KT) |
V-Varen Nagasaki[7] Cerezo Osaka[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |