Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
09/10/2005 20:00 |
27 (KT) |
IL Hodd Stromsgodset |
4 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2005 20:00 |
27 (KT) |
Kongsvinger Alta |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2005 20:00 |
27 (KT) |
Lov Ham Bryne |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2005 20:00 |
27 (KT) |
Mandalskameratene Moss |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2005 20:00 |
27 (KT) |
Follo Pors Grenland |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2005 20:45 |
27 (KT) |
Sandefjord Honefoss |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2005 20:00 |
27 (KT) |
Skeid Oslo Stabaek |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2005 22:59 |
27 (KT) |
Sogndal Tonsberg |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |