Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
09/10/2022 20:00 |
11 (KT) |
Budafoki Mte[16] Kozarmisleny Se[17] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 20:00 |
11 (KT) |
Dorogi[20] Csakvari Tk[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 20:00 |
11 (KT) |
Gyirmot Se[3] Szombathelyi Haladas[14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 20:00 |
11 (KT) |
Szentlorinc Se[13] Nyiregyhaza[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 20:00 |
11 (KT) |
Szegedi Ak[5] Mte Mosonmagyarovar[19] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 22:00 |
11 (KT) |
Ajka[9] Duna Aszfalt Tvse[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 22:00 |
11 (KT) |
Bekescsaba[18] Diosgyor[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 22:00 |
11 (KT) |
Kazincbarcika[7] Siofok[15] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 22:00 |
11 (KT) |
Pecs[1] Soroksar[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2022 01:15 |
11 (KT) |
MTK Hungaria FC[2] ETO Gyori FC[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |