Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/10/2023 18:00 |
13 (KT) |
Onor[6] Noah B[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2023 18:00 |
13 (KT) |
Bkma Ii[3] Ararat Yerevan 2[9] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2023 18:00 |
13 (KT) |
MIKA Ashtarak Ararat Armenia B |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2023 18:00 |
13 (KT) |
Nikarm Syunik |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2023 18:00 |
13 (KT) |
Gandzasar Kapan[2] Banants B[7] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2023 18:00 |
13 (KT) |
Lernayin Artsakh[4] Alashkert B Martuni[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2023 18:00 |
13 (KT) |
Shirak Gjumri B[10] Andranik[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2023 18:00 |
13 (KT) |
Lernayin Artsakh Alashkert B Martuni |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2023 18:00 |
13 (KT) |
Alashkert B Martuni[11] Andranik |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
22/11/2023 17:00 |
13 (KT) |
Lernayin Artsakh[5] Nikarm[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/11/2023 17:00 |
13 (KT) |
Lernayin Artsakh[5] Noah B[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2023 17:00 |
13 (KT) |
Onor[12] Gandzasar Kapan[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2023 17:00 |
13 (KT) |
Shirak Gjumri B[11] Ararat Armenia B[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |