Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/04/2024 22:00 |
9 (KT) |
Samgurali Tskh[9] Saburtalo Tbilisi[1] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2024 23:00 |
9 (KT) |
Telavi[5] Torpedo Kutaisi[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2024 22:00 |
9 (KT) |
Gagra[10] Dinamo Tbilisi[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2024 23:00 |
9 (KT) |
Kolkheti Poti[5] Dila Gori[3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2024 00:00 |
9 (KT) |
Dinamo Batumi[2] Samtredia[8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |