Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
12/04/2023 17:00 |
8 (KT) |
Shukura Kobuleti[7] Torpedo Kutaisi[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2023 22:59 |
8 (KT) |
Dinamo Batumi[1] Dinamo Tbilisi[2] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2023 19:00 |
8 (KT) |
Samtredia[9] Gagra[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2023 21:00 |
8 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[6] Telavi[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2023 22:59 |
8 (KT) |
Dila Gori[4] Samgurali Tskh[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |