Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
23/03/2014 21:00 |
vô địch (KT) |
Anorthosis Famagusta FC AEL Limassol |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
23/03/2014 21:00 |
vô địch (KT) |
Apollon Limassol FC Omonia Nicosia FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03/2014 22:30 |
vô địch (KT) |
Ermis Aradippou APOEL Nicosia |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
AEL Limassol Ermis Aradippou |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia Apollon Limassol FC |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
Omonia Nicosia FC Anorthosis Famagusta FC |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
Apollon Limassol FC AEL Limassol |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
Anorthosis Famagusta FC Ermis Aradippou |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
Omonia Nicosia FC APOEL Nicosia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2014 21:00 |
vô địch (KT) |
Ermis Aradippou Apollon Limassol FC |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2014 21:00 |
vô địch (KT) |
AEL Limassol Omonia Nicosia FC |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2014 22:30 |
vô địch (KT) |
Anorthosis Famagusta FC APOEL Nicosia |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia AEL Limassol |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
Omonia Nicosia FC Ermis Aradippou |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
Apollon Limassol FC Anorthosis Famagusta FC |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia Ermis Aradippou |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
AEL Limassol Anorthosis Famagusta FC |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
Omonia Nicosia FC Apollon Limassol FC |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
Apollon Limassol FC[4] APOEL Nicosia[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
Anorthosis Famagusta FC[6] Omonia Nicosia FC[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2014 23:30 |
vô địch (KT) |
Ermis Aradippou[5] AEL Limassol[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
Ermis Aradippou Anorthosis Famagusta FC |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
AEL Limassol[1] Apollon Limassol FC[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia[2] Omonia Nicosia FC[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
Omonia Nicosia FC[4] AEL Limassol[1] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
Apollon Limassol FC[3] Ermis Aradippou[5] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
APOEL Nicosia Anorthosis Famagusta FC |
8 1 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
Ermis Aradippou[4] Omonia Nicosia FC[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
Anorthosis Famagusta FC Apollon Limassol FC |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/05/2014 22:00 |
vô địch (KT) |
AEL Limassol[2] APOEL Nicosia[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |