Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/08/2016 17:00 |
tứ kết (KT) |
Omiya Ardija[JPN D1-10] Yokohama F Marinos[JPN D1-7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2016 17:00 |
tứ kết (KT) |
Sanfrecce Hiroshima[JPN D1-8] Gamba Osaka[JPN D1-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2016 17:00 |
tứ kết (KT) |
Vissel Kobe[JPN D1-5] Urawa Red Diamonds[JPN D1-2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/08/2016 17:30 |
tứ kết (KT) |
Tokyo[JPN D1-11] Avispa Fukuoka[JPN D1-16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09/2016 16:00 |
tứ kết (KT) |
Yokohama F Marinos[JPN D1-7] Omiya Ardija[JPN D1-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09/2016 16:30 |
tứ kết (KT) |
Urawa Red Diamonds[JPN D1-2] Vissel Kobe[JPN D1-5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09/2016 17:00 |
tứ kết (KT) |
Avispa Fukuoka[JPN D1-16] Tokyo[JPN D1-11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09/2016 17:00 |
tứ kết (KT) |
Gamba Osaka[JPN D1-4] Sanfrecce Hiroshima[JPN D1-8] |
6 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |