Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
24/04/2024 02:15 |
3 (KT) |
Fjolnir[ICE D1-3] UMF Selfoss[ICE D1-11] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2024 02:15 |
3 (KT) |
Ka Asvellir KR Reykjavik[ICE PR-3] |
2 9 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2024 02:15 |
3 (KT) |
Throttur[ICE D1-8] HK Kopavog[ICE PR-11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2024 02:15 |
3 (KT) |
Valur[ICE PR-6] Hafnarfjordur FH[ICE PR-5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2024 03:00 |
3 (KT) |
Augnablik Stjarnan[ICE PR-8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2024 21:00 |
3 (KT) |
Arbaer Fram Reykjavik[ICE PR-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2024 21:00 |
3 (KT) |
Haukar[ICE D2-7] Vestri[ICE PR-9] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2024 21:00 |
3 (KT) |
Hottur Huginn[ICE D2-6] Fylkir[ICE PR-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2024 21:00 |
3 (KT) |
IBV Vestmannaeyjar[ICE PR-11] Grindavik[ICE D1-6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2024 22:00 |
3 (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] Vidir Gardur |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2024 22:00 |
3 (KT) |
Ka Akureyri[ICE PR-10] Ir Reykjavik[ICE D2-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [2-1], Ka Akureyri thắng | ||||||
25/04/2024 22:00 |
3 (KT) |
Umf Afturelding[ICE D1-2] Dalvik Reynir[ICE D2-1] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2024 22:00 |
3 (KT) |
IA Akranes[ICE PR-2] Tindastoll Sauda |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/04/2024 22:00 |
3 (KT) |
Grotta Seltjarnarnes[ICE D1-9] Thor Akureyri[ICE D1-7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/04/2024 02:15 |
3 (KT) |
Keflavik[ICE PR-12] Breidablik[ICE PR-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |