Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
20/04/2023 00:30 |
3 (KT) |
Stjarnan[ICE PR-11] IBV Vestmannaeyjar[ICE PR-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | ||||||
20/04/2023 01:00 |
3 (KT) |
Ka Akureyri[ICE PR-1] Uppsveitir |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2023 01:00 |
3 (KT) |
KR Reykjavik[ICE PR-2] Throttur Vogur |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2023 01:00 |
3 (KT) |
Leiknir Reykjavik[ICE PR-10] UMF Selfoss[ICE D1-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2023 01:00 |
3 (KT) |
Fjolnir[ICE D1-4] Breidablik[ICE PR-9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2023 02:15 |
3 (KT) |
Fram Reykjavik[ICE PR-8] Throttur[ICE D2-2] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2023 02:15 |
3 (KT) |
Valur[ICE PR-6] Rb Keflavik |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2023 03:00 |
3 (KT) |
Keflavik[ICE PR-7] IA Akranes[ICE PR-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | ||||||
20/04/2023 20:30 |
3 (KT) |
Umf Njardvik[ICE D2-1] Austfjaroa[ICE D2-10] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2023 21:00 |
3 (KT) |
Kfr Aegir[ICE D2-3] Hafnarfjordur FH[ICE PR-3] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2023 22:00 |
3 (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-4] Magni[ICE D2-12] |
6 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2023 22:00 |
3 (KT) |
Kari Akranes Thor Akureyri[ICE D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[2-4] | ||||||
20/04/2023 22:00 |
3 (KT) |
Grindavik[ICE D1-10] Dalvik Reynir |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2023 22:59 |
3 (KT) |
Sindri Fylkir[ICE PR-10] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2023 02:15 |
3 (KT) |
HK Kopavog[ICE PR-5] Kf Gardabaer |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/04/2023 02:15 |
3 (KT) |
Grotta Seltjarnarnes[ICE D1-3] Kh Hlidarendi |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |