Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
09/04/2022 01:00 |
1 (KT) |
Reynir Sandgerdi Arbaer |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2022 01:30 |
1 (KT) |
Grotta Seltjarnarnes[ICE D1-6] Kh Hlidarendi |
8 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2022 02:00 |
1 (KT) |
Kfk Kopavogur Throttur[ICE D1-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2022 02:00 |
1 (KT) |
Boltafelag Nordfjardar Einherji |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2022 02:15 |
1 (KT) |
Umf Afturelding[ICE D1-10] Ymir |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2022 02:15 |
1 (KT) |
Kfb Kfr Aegir |
0 15 |
0 8 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2022 02:15 |
1 (KT) |
Kf Gardabaer Augnablik |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[4-2] | ||||||
09/04/2022 02:15 |
1 (KT) |
Haukar[ICE D2-9] Lettir Reykjavik |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2022 02:15 |
1 (KT) |
Ellidi Grindavik[ICE D1-7] |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2022 02:15 |
1 (KT) |
Vaengir Jupiters Alafoss |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2022 03:00 |
1 (KT) |
Rb Keflavik Gullfalkinn |
10 4 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2022 19:00 |
1 (KT) |
Hamrarnir Vinir Ih Samherjar |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3], 120 minutes[3-6] | ||||||
09/04/2022 19:00 |
1 (KT) |
Kari Akranes Arborg |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2022 19:30 |
1 (KT) |
Kordrengir[ICE D1-4] Ih Hafnarfjordur |
8 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2022 20:00 |
1 (KT) |
Hordur Isafjordur Alftanes |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2022 20:00 |
1 (KT) |
Kormakur Dalvik Reynir |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2022 21:00 |
1 (KT) |
Isbjorninn UMF Selfoss[ICE D1-8] |
1 9 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2022 21:00 |
1 (KT) |
Kria Uppsveitir |
5 8 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2022 21:00 |
1 (KT) |
Sindri Spyrnir |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2022 21:00 |
1 (KT) |
Gg Grindavik Kv Vesturbaeja[ICE D2-2] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2022 21:00 |
1 (KT) |
Berserkir Midas Vikingur Olafsvik |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2022 01:30 |
1 (KT) |
Vidir Gardur Skautafelag Reykjavikur |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2022 21:00 |
1 (KT) |
Throttur Vogur[ICE D2-1] Ir Reykjavik[ICE D2-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2022 21:00 |
1 (KT) |
Smari 2020 Kfs Vestmannaeyjar |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2022 21:00 |
1 (KT) |
Afrika Ulfarnir |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/04/2022 22:00 |
1 (KT) |
Stokkseyri Hviti Riddarinn |
0 11 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/04/2022 00:00 |
1 (KT) |
Hafnir Km Reykjavik |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/04/2022 02:00 |
1 (KT) |
Ka Asvellir Kb Breidholt |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/04/2022 03:00 |
1 (KT) |
Hamar Hveragerdi Kfr Hvolsvollur |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/04/2022 01:00 |
1 (KT) |
Umf Njardvik[ICE D2-6] Fjolnir[ICE D1-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-4] | ||||||
14/04/2022 03:00 |
1 (KT) |
Reynir Hellissandur Skallagrimur |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/04/2022 21:00 |
1 (KT) |
Tindastoll Sauda Kf Fjallabyggdar[ICE D2-5] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |