Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
29/05/2019 01:00 |
4 (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-11] Ka Akureyri[ICE PR-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-4] | ||||||
29/05/2019 01:00 |
4 (KT) |
Grindavik[ICE PR-6] Vestri[ICE D2-4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/05/2019 02:15 |
4 (KT) |
Keflavik[ICE D1-1] Umf Njardvik[ICE D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | ||||||
30/05/2019 00:00 |
4 (KT) |
IBV Vestmannaeyjar[ICE PR-12] Fjolnir[ICE D1-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/05/2019 21:00 |
4 (KT) |
Volsungur Husavik[ICE D2-2] KR Reykjavik[ICE PR-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/05/2019 22:59 |
4 (KT) |
Hafnarfjordur FH[ICE PR-4] IA Akranes[ICE PR-1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/05/2019 02:15 |
4 (KT) |
Throttur[ICE D1-8] Fylkir[ICE PR-8] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/05/2019 02:15 |
4 (KT) |
Breidablik[ICE PR-3] HK Kopavog[ICE PR-9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |