Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
04/10/2023 01:45 |
1 (KT) |
Annagh United[NIR CH-7] Portstewart |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[4-1] | ||||||
04/10/2023 01:45 |
1 (KT) |
Ballinamallard United[NIR CH-11] Ards[NIR CH-9] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2023 01:45 |
1 (KT) |
Ballymena United[NIR D1-12] Lisburn Distillery |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2023 01:45 |
1 (KT) |
Coleraine[NIR D1-7] Bangor City FC[NIR CH-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | ||||||
04/10/2023 01:45 |
1 (KT) |
Dollingstown Glentoran[NIR D1-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2023 01:45 |
1 (KT) |
Dungannon Swifts[NIR D1-9] Newington[NIR CH-1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2023 01:45 |
1 (KT) |
Glenavon Lurgan[NIR D1-10] Dergview[NIR CH-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[2-1] | ||||||
04/10/2023 01:45 |
1 (KT) |
Harland Wolff Welders[NIR CH-5] Newry City[NIR D1-11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2023 01:45 |
1 (KT) |
Larne[NIR D1-2] Knockbreda[NIR CH-12] |
9 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2023 01:45 |
1 (KT) |
Limavady United Dundela[NIR CH-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2023 01:45 |
1 (KT) |
Linfield FC[NIR D1-1] Queens University |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2023 01:45 |
1 (KT) |
Loughgall[NIR D1-6] Ballyclare Comrades[NIR CH-8] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2023 01:45 |
1 (KT) |
Portadown FC[NIR CH-2] Coagh United |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2023 01:45 |
1 (KT) |
Warrenpoint Town Crusaders FC[NIR D1-4] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2023 02:00 |
1 (KT) |
Carrick Rangers[NIR D1-8] Moyola Park |
4 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2023 02:00 |
1 (KT) |
Cliftonville[NIR D1-3] Institute[NIR CH-4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |