Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
09/07/2014 01:45 |
loại 1.2 (KT) |
Linfield FC[NIR D1-1] B36 Torshavn[FAR D1-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/07/2014 19:30 |
loại 1.2 (KT) |
Shakhtyor Karagandy[KAZ PR-3] Shirak[ARM D1-2] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/07/2014 20:00 |
loại 1.2 (KT) |
Astana[KAZ PR-4] Pyunik[ARM D1-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/07/2014 21:00 |
loại 1.2 (KT) |
MIKA Ashtarak[ARM D1-3] NK Split[CRO D1-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/07/2014 22:00 |
loại 1.2 (KT) |
KF Laci[ALB D1-4] NK Rudar Velenje[SLO D1-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],Double bouts[2-2],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-2] | ||||||
10/07/2014 22:00 |
loại 1.2 (KT) |
Daugava Daugavpils[LAT D1-3] Vikingur Gotu[FAR D1-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/07/2014 22:30 |
loại 1.2 (KT) |
Honka[FIN D1-9] JK Sillamae Kalev[EST D1-4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-1],Double bouts[3-3],120 minutes[3-2] | ||||||
10/07/2014 22:30 |
loại 1.2 (KT) |
Ekranas Panevezys[LIT D1-6] Crusaders FC[NIR D1-3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/07/2014 22:30 |
loại 1.2 (KT) |
Lovcen Cetinje[MNE D1-2] FK Zeljeznicar[BOS PL-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/07/2014 22:30 |
loại 1.2 (KT) |
FK Buducnost Podgorica[MNE D1-4] Folgore/falciano |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/07/2014 22:59 |
loại 1.2 (KT) |
Chikhura Sachkhere[GEO D1-5] Horizont Turnovo[MKD D1-2] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/07/2014 22:59 |
loại 1.2 (KT) |
Jelgava[LAT D1-4] Rosenborg[NOR D1-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/07/2014 22:59 |
loại 1.2 (KT) |
FK Inter Baku[AZE D1-2] Tiraspol[MOL D1-2] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/07/2014 22:59 |
loại 1.2 (KT) |
Atlantas Klaipeda[LIT D1-5] Differdange 03[LUX D1-3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/07/2014 22:59 |
loại 1.2 (KT) |
FK Haugesund[NOR D1-14] Airbus |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/07/2014 22:59 |
loại 1.2 (KT) |
UE Sant Julia[ANDSL-1] Cukaricki[SER D1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/07/2014 22:59 |
loại 1.2 (KT) |
Nomme JK Kalju[EST D1-1] Fram Reykjavik[ICE PR-9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/07/2014 23:30 |
loại 1.2 (KT) |
Daugava Riga[LAT D1-7] Aberdeen[SCO PR-3] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/07/2014 00:00 |
loại 1.2 (KT) |
Zimbru Chisinau[MOL D1-5] FK Shkendija 79[MKD D1-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/07/2014 00:00 |
loại 1.2 (KT) |
Tromso IL[NOR AL-2] Tartu FS Santos |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/07/2014 00:00 |
loại 1.2 (KT) |
Brommapojkarna[SWE D1-16] VPS Vaasa[FIN D1-8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/07/2014 00:00 |
loại 1.2 (KT) |
Flamurtari[ALB D1-6] Sioni Bolnisi[GEO D1-2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/07/2014 00:00 |
loại 1.2 (KT) |
Fola Esch[LUX D1-2] IFK Goteborg[SWE D1-6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/07/2014 00:30 |
loại 1.2 (KT) |
KS Perparimi Kukesi[ALB D1-2] Kairat Almaty[KAZ PR-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/07/2014 00:30 |
loại 1.2 (KT) |
Spartak Trnava[SVK D1-3] Hibernians FC[MAL D1 PO-4] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/07/2014 00:30 |
loại 1.2 (KT) |
Birkirkara FC[MAL D1 PO-2] Diosgyor[HUN D1-5] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/07/2014 00:45 |
loại 1.2 (KT) |
Aberystwyth Town Derry City[IRE PR-7] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/07/2014 00:45 |
loại 1.2 (KT) |
Bangor City FC[WAL PR-1] Stjarnan[ICE PR-2] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/07/2014 01:00 |
loại 1.2 (KT) |
Sligo Rovers[IRE PR-5] Banga Gargzdai[LIT D1-7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/07/2014 01:00 |
loại 1.2 (KT) |
IF Fuglafjordur[FAR D1-7] Mypa[FIN D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/07/2014 01:00 |
loại 1.2 (KT) |
College Europa Vaduz[SUI D2-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/07/2014 01:30 |
loại 1.2 (KT) |
Ferencvarosi TC[HUN D1-3] Sliema Wanderers FC[MAL D1 PO-5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/07/2014 01:30 |
loại 1.2 (KT) |
Koper[SLO D1-2] Celik Niksic[MNE D1-3] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/07/2014 01:30 |
loại 1.2 (KT) |
SP Libertas Botev Plovdiv[BUL D1-4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/07/2014 01:30 |
loại 1.2 (KT) |
NK Siroki Brijeg[BOS PL-2] Gilan Gabala[AZE D1-3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/07/2014 01:45 |
loại 1.2 (KT) |
Dundalk[IRE PR-1] Jeunesse Esch[LUX D1-4] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/07/2014 01:45 |
loại 1.2 (KT) |
Metalurg Skopje[MKD D1-5] UE Santa Coloma[ANDSL-3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/07/2014 01:45 |
loại 1.2 (KT) |
Glenavon Lurgan[NIR D1-5] Hafnarfjordur FH[ICE PR-1] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/07/2014 00:45 |
loại 1.2 (KT) |
Litex Lovech Veris Draganesti |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |