Lịch thi đấu Tây Ban Nha |
||
16/04 01:30 |
33 KT |
Levante Espanyol |
Lịch thi đấu Đức |
||
16/04 01:30 |
30 KT |
Hannover 96 Monchengladbach |
Lịch thi đấu Pháp |
||
16/04 01:30 |
34 KT |
Lyon Nice |
Lịch thi đấu Việt Nam |
||
15/04 17:00 |
6 KT |
Becamex Bình Dương[6] Khánh Hòa[5] |
Lịch thi đấu Hạng Nhất Anh |
||
16/04 01:45 |
42 KT |
Brighton Fulham |
16/04 01:45 |
42 KT |
Hull City Wolves |
Lịch thi đấu Hạng 2 Italia |
||
16/04 00:00 |
36 KT |
Crotone[1] Spezia[4] |
16/04 02:00 |
36 KT |
Pescara[8] Cesena[7] |
Lịch thi đấu Nga |
||
15/04 22:59 |
24 KT |
Mordovia Saransk Amkar Perm |
Lịch thi đấu Hà Lan |
||
16/04 01:00 |
31 KT |
De Graafschap Twente Enschede |
Lịch thi đấu Hạng 2 Đức |
||
15/04 23:30 |
30 KT |
MSV Duisburg Munchen 1860 |
15/04 23:30 |
30 KT |
FSV Frankfurt SC Paderborn 07 |
15/04 23:30 |
30 KT |
RB Leipzig SV Sandhausen |
Lịch thi đấu Hạng 2 Pháp |
||
16/04 01:00 |
34 KT |
Bourg Peronnas Metz |
16/04 01:00 |
34 KT |
Creteil Auxerre |
16/04 01:00 |
34 KT |
Stade Lavallois MFC Evian Thonon Gaillard |
16/04 01:00 |
34 KT |
Lens Ajaccio |
16/04 01:00 |
34 KT |
Red Star 93 Chamois Niortais |
16/04 01:00 |
34 KT |
Sochaux Stade Brestois |
16/04 01:00 |
34 KT |
Tours FC Nimes |
16/04 01:00 |
34 KT |
Valenciennes Clermont Foot |
Lịch thi đấu Argentina |
||
16/04 05:00 |
11 KT |
Sarmiento Junin[28] Colon[16] |
16/04 07:15 |
11 KT |
Gimnasia LP[12] Godoy Cruz[2] |
Lịch thi đấu Úc |
||
15/04 16:45 |
elimination final KT |
Brisbane Roar FC Melbourne Victory FC |
Lịch thi đấu Bỉ |
||
16/04 01:30 |
championship playoff KT |
Gent[5] Oostende[6] |
Lịch thi đấu Đan Mạch |
||
15/04 22:59 |
25 KT |
Nordsjaelland Hobro I.K. |
Lịch thi đấu Séc |
||
15/04 22:59 |
25 KT |
Dukla Praha FK Baumit Jablonec |
Lịch thi đấu Ireland |
||
16/04 01:45 |
8 KT |
Bohemians[7] Shamrock Rovers[5] |
16/04 01:45 |
8 KT |
St Patrick's Wexford Youths |
16/04 01:45 |
8 KT |
Dundalk Sligo Rovers |
16/04 01:45 |
8 KT |
Galway United Cork City |
16/04 02:00 |
8 KT |
Finn Harps[8] Bray Wanderers[11] |
Lịch thi đấu Thụy Điển |
||
16/04 00:00 |
4 KT |
Ostersunds FK Hacken |
Lịch thi đấu Mexico |
||
16/04 07:30 |
clausura KT |
Queretaro FC[14] Club America[2] |
16/04 09:30 |
clausura KT |
Club Tijuana[10] Monterrey[1] |
Lịch thi đấu Na Uy |
||
16/04 00:00 |
5 KT |
FK Haugesund[9] Lillestrom[10] |
Lịch thi đấu Nhà nghề Mỹ MLS |
||
16/04 06:05 |
loại KT |
Houston Dynamo[15] Los Angeles Galaxy[6] |
Lịch thi đấu Ba Lan |
||
15/04 22:59 |
vô địch KT |
Pogon Szczecin[6] Ruch Chorzow[7] |
16/04 01:30 |
vô địch KT |
Legia Warszawa[2] Lech Poznan[5] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan |
||
16/04 01:00 |
36 KT |
NAC Breda Jong PSV Eindhoven |
16/04 01:00 |
36 KT |
Den Bosch Almere City FC |
16/04 01:00 |
36 KT |
Eindhoven Achilles 29 |
16/04 01:00 |
36 KT |
Helmond Sport Go Ahead Eagles |
16/04 01:00 |
36 KT |
Jong Ajax Amsterdam RKC Waalwijk |
16/04 01:00 |
36 KT |
MVV Maastricht Emmen |
16/04 01:00 |
36 KT |
Oss Telstar |
16/04 01:00 |
36 KT |
VVV Venlo Fortuna Sittard |
16/04 01:00 |
36 KT |
Volendam Sparta Rotterdam |
Lịch thi đấu Hạng 3 Pháp |
||
16/04 01:00 |
28 KT |
Chambly[11] Orleans US 45[3] |
16/04 01:00 |
28 KT |
Epinal[17] Les Herbiers[15] |
16/04 01:00 |
28 KT |
Frejus Saint-Raphael[18] Sedan[12] |
16/04 01:00 |
28 KT |
Chateauroux[13] ASM Belfortaine[6] |
16/04 01:00 |
28 KT |
Avranches[8] Amiens[5] |
16/04 01:00 |
28 KT |
US Boulogne[9] Dunkerque[7] |
16/04 01:00 |
28 KT |
Vendee Lucon[4] Bastia CA[10] |
16/04 01:00 |
28 KT |
Colmar AS Beziers |
16/04 01:30 |
28 KT |
GS Consolat Marseille[2] Strasbourg[1] |
Lịch thi đấu Iran |
||
15/04 19:30 |
26 KT |
Persepolis[3] Esteghlal Tehran[2] |
Lịch thi đấu Nhật Bản |
||
15/04 17:00 |
1st stage KT |
Gamba Osaka[8] Kashiwa Reysol[14] |
15/04 17:30 |
1st stage KT |
Sanfrecce Hiroshima[10] Albirex Niigata Japan[13] |
Lịch thi đấu Romania |
||
16/04 00:30 |
xuống hạng KT |
Petrolul Ploiesti[7] CS Universitatea Craiova[1] |
Lịch thi đấu Bulgaria |
||
16/04 00:15 |
29 KT |
Ludogorets Razgrad[1] Cherno More Varna[6] |
Lịch thi đấu Serbia |
||
15/04 22:59 |
vô địch KT |
Cukaricki Borac Cacak |
Lịch thi đấu Slovakia |
||
16/04 01:00 |
27 KT |
Zlate Moravce Sport Podbrezova |
Lịch thi đấu Hạng nhất Ấn Độ |
||
15/04 20:35 |
17 KT |
East Bengal[3] Sporting Clube de Goa[4] |
Lịch thi đấu Croatia |
||
15/04 22:59 |
31 KT |
NK Split Zapresic |
16/04 01:00 |
31 KT |
Istra 1961 ZNK Osijek |
Lịch thi đấu Thái Lan |
||
15/04 18:00 |
1 KT |
Buriram United[6] Chonburi Shark FC[8] |
Lịch thi đấu Moldova |
||
15/04 20:00 |
22 KT |
Academia Chisinau[8] Olimpia Balti[4] |
15/04 20:00 |
22 KT |
Dacia Chisinau[2] Speranta Nisporeni[6] |
15/04 20:00 |
22 KT |
Saxan Ceadir Lunga[10] Milsami[7] |
15/04 22:00 |
22 KT |
Sheriff[1] Zimbru Chisinau[3] |
Lịch thi đấu Belarus |
||
15/04 21:30 |
3 KT |
Slavia Mozyr[6] Granit Mikashevichi[12] |
15/04 22:30 |
3 KT |
Neman Grodno[10] Vitebsk[7] |
Lịch thi đấu Qatar |
||
15/04 22:15 |
26 KT |
Al-Wakra[11] Qatar SC[13] |
15/04 22:15 |
26 KT |
Al-Garrafa[8] Al Khor SC[10] |
15/04 22:15 |
26 KT |
Al-Khuraitiat[12] Umm Salal[5] |
15/04 22:15 |
26 KT |
Al-Sadd[3] Al Jaish (QAT)[2] |
15/04 22:15 |
26 KT |
Al Duhail Lekhwia Al Mesaimeer Club |
Lịch thi đấu UAE |
||
15/04 20:50 |
23 KT |
Ahli Al-Fujirah[13] Al-Shabab UAE[6] |
15/04 23:30 |
23 KT |
Al Nasr Dubai[5] Banni Yas[7] |
15/04 23:30 |
23 KT |
Emirate Dabba Al-Fujairah |
Lịch thi đấu Nam Phi |
||
16/04 01:00 |
25 KT |
Maritzburg United[16] Cape Town City[5] |
Lịch thi đấu Maroc |
||
16/04 00:00 |
24 KT |
Difaa Hassani Jdidi[15] MCO Mouloudia Oujda[11] |
Lịch thi đấu Iraq |
||
15/04 20:30 |
vô địch KT |
Al Minaa Baghdad |
Lịch thi đấu Trung Quốc |
||
15/04 14:30 |
5 KT |
Shanghai East Asia FC[7] Guangzhou R&F[12] |
15/04 18:35 |
5 KT |
Guangzhou Evergrande FC HeNan |
15/04 18:35 |
5 KT |
Shandong Taishan Yan Bian Changbaishan |
Lịch thi đấu Estonia |
||
15/04 22:59 |
8 KT |
Tartu JK Tammeka Nomme JK Kalju |
Lịch thi đấu Hạng 2 Argentina |
||
16/04 01:35 |
12 KT |
Crucero del Norte[14] Chacarita Juniors[7] |
Lịch thi đấu Ukraina |
||
15/04 21:00 |
22 KT |
Metalurh Zaporizhya Stal Dniprodzherzhynsk |
Lịch thi đấu Singapore |
||
15/04 18:45 |
4 KT |
Geylang United FC Home United FC |
15/04 19:15 |
4 KT |
DPMM FC Balestier Khalsa FC |
Lịch thi đấu Ai Cập |
||
15/04 21:00 |
22 KT |
Wadi Degla SC Misr El Maqasah |
16/04 00:00 |
22 KT |
Al Ahly Enppi |
Lịch thi đấu Hạng Nhất Malta |
||
16/04 00:30 |
25 KT |
Lija Athletic Gudja United |
Lịch thi đấu Giao Hữu |
||
15/04 22:30 |
tháng 4 KT |
Grifk Honka |
15/04 22:59 |
tháng 4 KT |
Nitra 1. Tatran Presov |
16/04 00:00 |
tháng 4 KT |
Westerlo Oud Heverlee |
Lịch thi đấu Champions League UEFA U19 |
||
15/04 18:00 |
Semifinal KT |
Chelsea U19 Anderlecht U19 |
15/04 22:00 |
Semifinal KT |
Real Madrid U19 Paris Saint Germain U19 |
Lịch thi đấu Hạng 3 Ba Lan |
||
16/04 00:00 |
KT |
KS Energetyk ROW[13] Znicz Pruszkow[4] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Áo vùng Mitte |
||
16/04 00:00 |
KT |
Lafnitz[10] Union Gurten[8] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Kazakhstan |
||
15/04 16:00 |
2 KT |
Tarlan Shymkent Bayterek Astana |
Lịch thi đấu Nam Úc Premier League |
||
15/04 17:00 |
6 KT |
The Cove Modbury Jets |
15/04 17:00 |
6 KT |
Poet Adelarde Pirates Sturt Lions |
Lịch thi đấu Hạng 3 Đức |
||
16/04 00:00 |
34 KT |
VfR Aalen[11] Wurzburger Kickers[4] |
16/04 00:00 |
34 KT |
SV Wehen Wiesbaden[19] Erzgebirge Aue[2] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Israel |
||
15/04 15:15 |
KT |
Kfar Kasem[3] Hapoel Mahane Yehuda[9] |
15/04 19:00 |
KT |
Maccabi Shaarayim[1] Hakoah Amidar Ramat Gan FC[12] |
15/04 19:30 |
KT |
Hapoel Herzliya[4] Ironi Nesher[1] |
15/04 19:30 |
KT |
Maccabi Ironi Kiryat Ata[6] Maccabi Maalot Tarshiha[14] |
15/04 19:30 |
KT |
Hapoel Beit Shean[8] Maccabi Tzur Shalom[10] |
15/04 19:30 |
KT |
Karmiel Safed[11] Ironi Tiberias[2] |
15/04 19:30 |
KT |
Hapoel Hadera[3] Hapoel Asi Gilboa[12] |
15/04 19:30 |
KT |
Beitar Kfar Saba Shlomi[11] Hapoel Azor[7] |
15/04 19:30 |
KT |
Maccabi Kabilio Jaffa[5] Hapoel Kfar Shalem[6] |
15/04 19:30 |
KT |
Hapoel Morasha Ramat Hasharon[16] Shikun Hamizrah[13] |
15/04 20:00 |
KT |
Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva[14] Sektzia Nes Tziona[2] |
Lịch thi đấu Kuwait |
||
15/04 21:30 |
24 KT |
Al Shabab Kuw[11] Al-Nasar[13] |
15/04 21:30 |
24 KT |
Al Salibikhaet[9] Al Sahel[10] |
15/04 23:55 |
24 KT |
Yarmouk[12] Kazma[5] |
Lịch thi đấu Macao |
||
15/04 18:00 |
12 KT |
Chao Pak Kei[4] Chuac Lun[10] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Mexico |
||
16/04 08:00 |
clausura KT |
CF Atlante[5] Mineros De Zacatecas[6] |
16/04 08:30 |
clausura KT |
Correcaminos Uat[9] Deportivo Tepic[8] |
16/04 08:30 |
clausura KT |
Venados Lobos Buap |
Lịch thi đấu Hạng 2 Wales |
||
16/04 01:30 |
15 KT |
Garden Village Ton Pentre |
Lịch thi đấu Victorian Úc |
||
15/04 17:15 |
8 KT |
Bentleigh Greens Melbourne Knights |
15/04 17:30 |
8 KT |
Avondale Heights[13] Melbourne Victory Fc Am[11] |
15/04 17:30 |
8 KT |
Richmond[12] Green Gully Cavaliers[6] |
15/04 17:30 |
8 KT |
Port Melbourne Sharks Northcote City |
Lịch thi đấu Azerbaijan |
||
15/04 19:00 |
30 KT |
Gilan Gabala Ravan Baku |
Lịch thi đấu Georgia |
||
15/04 22:00 |
25 KT |
Lokomotiv Tbilisi[12] Merani Martvili[14] |
Lịch thi đấu Hạng 3B Argentina |
||
16/04 01:00 |
KT |
San Telmo[6] UAI Urquiza[19] |
Lịch thi đấu Paraguay |
||
16/04 04:00 |
apertura KT |
General Diaz Rubio Nu Asuncion |
16/04 06:10 |
apertura KT |
Sportivo Luqueno General Caballero |
Lịch thi đấu Hạng Nhất Ireland |
||
16/04 01:45 |
7 KT |
UC Dublin UCD[2] Drogheda United[4] |
16/04 01:45 |
7 KT |
Waterford United Shelbourne |
Lịch thi đấu Algeria |
||
15/04 22:00 |
25 KT |
Cs Constantine[12] Asm Oran[15] |
16/04 00:00 |
25 KT |
Es Setif[11] Drb Tadjenant[3] |
16/04 00:00 |
25 KT |
Mc Oran[7] Usm El Harrach[9] |
16/04 00:00 |
25 KT |
Mo Bejaia[2] Usm Blida[13] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Ukraina |
||
15/04 21:00 |
22 KT |
Naftovik Ukrnafta Nyva Ternopil |
Lịch thi đấu Hạng 2 Israel |
||
15/04 20:00 |
promotion playoff KT |
Hapoel Katamon Jerusalem[5] Maccabi Herzliya[3] |
15/04 20:00 |
promotion playoff KT |
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Ramat Gan FC |
15/04 20:00 |
promotion playoff KT |
Hapoel Bnei Lod Hapoel Petah Tikva |
15/04 20:00 |
promotion playoff KT |
Ashdod MS Hapoel Ashkelon |
15/04 20:00 |
relegation playoff KT |
Hapoel Natzrat Illit Hapoel Rishon Letzion |
Lịch thi đấu Hạng 2 Séc |
||
15/04 21:30 |
23 KT |
Frydek-mistek[8] Sk Slovan Varnsdorf[12] |
15/04 22:59 |
23 KT |
Budejovice[9] Hradec Kralove[2] |
15/04 22:59 |
23 KT |
SC Znojmo[1] Pardubice[7] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Áo |
||
15/04 23:30 |
28 KT |
Floridsdorfer AC Wien LASK Linz |
15/04 23:30 |
28 KT |
Kapfenberg Superfund Wacker Innsbruck |
15/04 23:30 |
28 KT |
Liefering SK Austria Klagenfurt |
15/04 23:30 |
28 KT |
SC Wiener Neustadt Austria Lustenau |
16/04 01:30 |
28 KT |
SV Austria Salzburg St.Polten |
Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan |
||
15/04 22:00 |
26 KT |
Dolcan Zabki[12] Chojniczanka Chojnice[15] |
16/04 00:00 |
26 KT |
Wisla Plock[2] Rozwoj Katowice[14] |
16/04 01:30 |
26 KT |
Arka Gdynia[1] Belchatow[9] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Hàn Quốc |
||
15/04 17:00 |
5 KT |
Incheon Korail Mokpo City |
15/04 17:00 |
5 KT |
Gimhae City Yongin City |
Lịch thi đấu Malaysia FA Cup |
||
15/04 20:00 |
KT |
Selangor PKNS[MAS PL-6] Perak[MAS SL-11] |
Lịch thi đấu Jordan |
||
15/04 20:30 |
20 KT |
Ramtha SC[7] Al-Ahli[3] |
Lịch thi đấu Uzbekistan |
||
15/04 18:30 |
5 KT |
Lokomotiv Tashkent Mashal Muborak |
15/04 20:00 |
5 KT |
Qizilqum Zarafshon Pakhtakor Tashkent |
15/04 20:30 |
5 KT |
Nasaf Qarshi[5] Kuruvchi Kokand Qoqon[8] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Bỉ |
||
16/04 01:30 |
32 KT |
Tubize[4] AS Eupen[2] |
Lịch thi đấu Luxembourg |
||
16/04 00:30 |
21 KT |
Fola Esch CS Grevenmacher |
16/04 00:30 |
21 KT |
Differdange 03 Progres Niedercorn |
Lịch thi đấu U21 Victorian Úc |
||
15/04 15:30 |
KT |
Avondale Fc U21[13] Melbourne Victory FC[7] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Moldova |
||
15/04 20:00 |
19 KT |
Cf Intersport Aroma[10] Edinet[9] |
15/04 20:00 |
19 KT |
Real Succes[14] CF Gagauziya[7] |
15/04 20:00 |
19 KT |
Spicul Chiscareni Iskra-stal Ribnita |
15/04 20:00 |
19 KT |
Victoria Bardar Codru Lozova |
Lịch thi đấu Hạng 2 Serbia |
||
15/04 20:30 |
22 KT |
FK Bezanija[4] Kolubara[12] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Slovakia |
||
15/04 22:59 |
Championship Group KT |
Nitra 1. Tatran Presov |
Lịch thi đấu Hạng 2 Hy Lạp |
||
15/04 22:00 |
28 KT |
Apollon Smirnis[2] Agrotikos Asteras[13] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Litva |
||
15/04 22:00 |
4 KT |
Fk Zalgiris Vilnius 2 Kazlu Ruda |
15/04 23:30 |
4 KT |
Banga Gargzdai Minija |
Lịch thi đấu U19 Séc |
||
15/04 17:00 |
30 KT |
Teplice U19[8] Hradec Kralove u19[3] |
Lịch thi đấu U21 Nga |
||
15/04 16:00 |
24 KT |
Zenit St.petersburg Youth[6] Spartak Moscow Youth[9] |
15/04 17:00 |
24 KT |
Lokomotiv Moscow Youth[2] Cska Moscow Youth[1] |
15/04 18:00 |
24 KT |
Mordovia Saransk Youth[12] Amkar Perm Youth[13] |
Lịch thi đấu U21 Ukraina |
||
15/04 17:00 |
22 KT |
Metalurg Zaporozhya U21 Stal Dniprodzerzhynsk U21 |
15/04 18:00 |
22 KT |
Hoverla Zakarpattia U21[14] Dynamo Kyiv U21[1] |
15/04 19:00 |
22 KT |
Dnipro Dnipropetrovsk U21[3] Metalist Kharkiv U21[4] |
15/04 19:00 |
22 KT |
Pfc Oleksandria U21 Zorya U21 |
Lịch thi đấu Ả Rập Xê Út |
||
15/04 22:55 |
23 KT |
Al Nassr[8] Al-Raed[12] |
16/04 01:10 |
23 KT |
Najran[13] Al Hilal[2] |
Lịch thi đấu Nigeria |
||
16/04 01:00 |
12 KT |
Mfm Wikki Tourist |
Lịch thi đấu U20 Scotland |
||
15/04 20:00 |
KT |
Inverness Ct U20[15] Glasgow Rangers U20[13] |
15/04 20:00 |
KT |
Motherwell Fc U20[6] Ross County U20[10] |
15/04 20:00 |
KT |
Aberdeen U20[4] Hearts U20[16] |
15/04 21:00 |
KT |
Dundee U20[9] Celtic U20[1] |
Lịch thi đấu Lebanon |
||
15/04 19:30 |
18 KT |
Shabab Sahel[5] Al-Nejmeh[3] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Algeria |
||
15/04 22:00 |
27 KT |
As Khroub Ca Batna |
15/04 22:00 |
27 KT |
Aso Chlef Jsm Bejaia |
15/04 22:00 |
27 KT |
Ca Bordj Bou Arreridj Us Chaouia |
15/04 22:00 |
27 KT |
Mc El Eulma Crb Ain Fakroun |
15/04 22:00 |
27 KT |
Om Medea Jsm Skikda |
15/04 22:00 |
27 KT |
Om Arzew Paradou Ac |
15/04 22:00 |
27 KT |
Usmm Hadjout A Bou Saada |
Lịch thi đấu Peru |
||
16/04 03:30 |
apertura KT |
Deportivo Municipal Comerciantes Unidos |
Lịch thi đấu Hạng nhất Mỹ |
||
16/04 08:00 |
loại KT |
Real Monarchs Slc Phoenix Rising Arizona U |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |