Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/05/2021 18:00 |
(KT) |
Dnipro 1 U21[5] Rukh Vynnyky U21[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2021 18:00 |
(KT) |
Kolos Kovalivka U21[6] Dynamo Kyiv U21[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2021 18:00 |
(KT) |
Lviv U21[10] Olimpic Donetsk U21[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2021 18:00 |
(KT) |
Illichivets U21[8] Desna Chernihiv U21[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2021 18:00 |
(KT) |
Mynai U21[11] Vorskla U21[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2021 18:00 |
(KT) |
Shakhtar Donetsk U21[2] Inhulets Petrove U21[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2021 18:00 |
(KT) |
Zorya U21[9] Pfc Oleksandria U21[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2021 20:00 |
25 (KT) |
Rukh Vynnyky U21[3] Olimpic Donetsk U21[13] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2021 19:00 |
25 (KT) |
Mynai U21[11] Shakhtar Donetsk U21[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2021 18:00 |
25 (KT) |
Inhulets Petrove U21[14] Lviv U21[10] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2021 17:00 |
25 (KT) |
Pfc Oleksandria U21[4] Kolos Kovalivka U21[5] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2021 16:00 |
25 (KT) |
Dnipro 1 U21[6] Zorya U21[9] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2021 16:00 |
25 (KT) |
Dynamo Kyiv U21[1] Illichivets U21[8] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2021 16:00 |
25 (KT) |
Vorskla U21[7] Desna Chernihiv U21[12] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2021 19:00 |
(KT) |
Zorya U21[8] Mynai U21[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2021 15:00 |
(KT) |
Olimpic Donetsk U21[14] Inhulets Petrove U21[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2021 16:00 |
24 (KT) |
Shakhtar Donetsk U21[2] Dnipro 1 U21[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2021 16:00 |
24 (KT) |
Vorskla U21[6] Dynamo Kyiv U21[1] |
2 4 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2021 15:30 |
(KT) |
Rukh Vynnyky U21[3] Pfc Oleksandria U21[4] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2021 15:00 |
24 (KT) |
Desna Chernihiv U21[12] Kolos Kovalivka U21[5] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2021 15:00 |
(KT) |
Illichivets U21[9] Lviv U21[10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2021 16:00 |
10 (KT) |
Olimpic Donetsk U21[14] Zorya U21[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2021 19:00 |
23 (KT) |
Zorya U21[9] Olimpic Donetsk U21[14] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2021 17:00 |
23 (KT) |
Dynamo Kyiv U21[1] Inhulets Petrove U21[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2021 17:00 |
23 (KT) |
Pfc Oleksandria U21[4] Shakhtar Donetsk U21[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2021 18:00 |
23 (KT) |
Illichivets U21[8] Rukh Vynnyky U21[3] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2021 17:30 |
23 (KT) |
Dnipro 1 U21[7] Mynai U21[11] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2021 17:00 |
23 (KT) |
Kolos Kovalivka U21[6] Vorskla U21[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2021 16:00 |
23 (KT) |
Lviv U21[10] Desna Chernihiv U21[12] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2021 16:00 |
1 (KT) |
Vorskla U21[5] Rukh Vynnyky U21[3] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |