Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
22/11/2010 18:00 |
chung kết (KT) |
Nữ Triều Tiên Nữ Nhật Bản |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/11/2010 14:30 |
hạng 3 (KT) |
Nữ Trung Quốc Nữ Hàn Quốc |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/11/2010 18:00 |
bán kết (KT) |
Nữ Hàn Quốc Nữ Triều Tiên |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[1-1],120 minute[1-3] | ||||||
20/11/2010 15:00 |
bán kết (KT) |
Nữ Trung Quốc Nữ Nhật Bản |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[0-0],120 minute[0-1] | ||||||
18/11/2010 18:00 |
bảng (KT) |
Nữ Trung Quốc Nữ Hàn Quốc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[0-0],Penalty Kick[7-8] | ||||||
18/11/2010 18:00 |
bảng (KT) |
Nữ Việt Nam Nữ Jordan |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/11/2010 15:00 |
bảng (KT) |
Nữ Nhật Bản Nữ Triều Tiên |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/11/2010 18:00 |
bảng (KT) |
Nữ Trung Quốc Nữ Việt Nam |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/11/2010 18:00 |
bảng (KT) |
Nữ Thái Lan Nữ Triều Tiên |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/11/2010 15:00 |
bảng (KT) |
Nữ Jordan Nữ Hàn Quốc |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/11/2010 18:00 |
bảng (KT) |
Nữ Trung Quốc Nữ Jordan |
10 1 |
6 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/11/2010 18:00 |
bảng (KT) |
Nữ Thái Lan Nữ Nhật Bản |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/11/2010 15:00 |
bảng (KT) |
Nữ Hàn Quốc Nữ Việt Nam |
6 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |