Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/08/2010 11:00 |
23 (KT) |
Mio Biwako Shiga Matsumoto Yamaga FC |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/08/2010 16:00 |
23 (KT) |
Honda Yokogawa Musashino |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/08/2010 17:00 |
23 (KT) |
Gainare Tottori Sony Sendai FC |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/08/2010 11:00 |
23 (KT) |
Honda Lock SC Ryutsu Keizai University |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/08/2010 11:00 |
23 (KT) |
Blaublitz Akita Zweigen Kanazawa FC |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/08/2010 11:00 |
23 (KT) |
Arte Takasaki Machida Zelvia |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/08/2010 12:00 |
23 (KT) |
V-Varen Nagasaki Ohira Tochigi UVA SC |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/08/2010 13:00 |
23 (KT) |
Jef Utd Ichihare B Ryukyu |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/08/2010 16:00 |
23 (KT) |
Sagawa Printing S.C. Sagawa Shiga FC |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |