Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
27/11/2010 22:10 |
12 (KT) |
Hapoel Ashkelon Maccabi Haifa |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2010 00:00 |
12 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Maccabi Petah Tikva FC |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2010 00:00 |
12 (KT) |
Hapoel Acco Hapoel Beer Sheva |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2010 00:00 |
12 (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC Hapoel Bnei Sakhnin FC |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2010 00:00 |
12 (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv Hapoel Petah Tikva |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2010 00:30 |
12 (KT) |
Hapoel Haifa Beitar Jerusalem |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2010 01:10 |
12 (KT) |
Hapoel Tel Aviv Ashdod MS |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2010 01:45 |
12 (KT) |
Maccabi Netanya Maccabi Tel Aviv |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |