Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
26/03/2022 00:00 |
chung kết (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] Hafnarfjordur FH[ICE PR-6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03/2022 21:00 |
bán kết (KT) |
Stjarnan[ICE PR-7] Hafnarfjordur FH[ICE PR-6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03/2022 02:15 |
bán kết (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] KR Reykjavik[ICE PR-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03/2022 01:15 |
bảng (KT) |
Fram Reykjavik[ICE D1-1] Grindavik[ICE D1-7] |
3 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/03/2022 02:00 |
bảng (KT) |
Breidablik[ICE PR-2] Kv Vesturbaeja[ICE D2-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/03/2022 02:00 |
bảng (KT) |
Stjarnan[ICE PR-7] IA Akranes[ICE PR-9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03/2022 22:59 |
bảng (KT) |
Ka Akureyri[ICE PR-4] UMF Selfoss[ICE D1-8] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/03/2022 22:00 |
bảng (KT) |
Breidablik Kv Vesturbaeja |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03/2022 19:00 |
bảng (KT) |
Umf Afturelding[ICE D1-10] Vestri[ICE D1-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/03/2022 20:00 |
bảng (KT) |
Grotta Seltjarnarnes[ICE D1-6] HK Kopavog[ICE PR-11] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/03/2022 03:00 |
bảng (KT) |
Fjolnir[ICE D1-3] Thor Akureyri[ICE D1-9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/03/2022 03:00 |
bảng (KT) |
Vestri[ICE D1-5] Keflavik[ICE PR-10] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/03/2022 02:00 |
bảng (KT) |
KR Reykjavik[ICE PR-3] Kordrengir[ICE D1-4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/03/2022 00:00 |
bảng (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] IBV Vestmannaeyjar[ICE D1-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2022 02:00 |
(KT) |
Hafnarfjordur FH[ICE PR-6] Fylkir[ICE PR-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2022 02:00 |
bảng (KT) |
Fylkir[ICE PR-12] Hafnarfjordur FH[ICE PR-6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2022 02:00 |
bảng (KT) |
Stjarnan[ICE PR-7] Breidablik[ICE PR-2] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2022 02:00 |
bảng (KT) |
Umf Afturelding[ICE D1-10] Leiknir Reykjavik[ICE PR-8] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/03/2022 23:30 |
bảng (KT) |
Thor Akureyri[ICE D1-9] Breidablik[ICE PR-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03/2022 21:00 |
bảng (KT) |
Throttur Vogur[ICE D2-1] IBV Vestmannaeyjar[ICE D1-2] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/03/2022 21:00 |
bảng (KT) |
Kv Vesturbaeja[ICE D2-2] Stjarnan[ICE PR-7] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
05/03/2022 19:00 |
bảng (KT) |
IA Akranes[ICE PR-9] Fjolnir[ICE D1-3] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03/2022 19:00 |
bảng (KT) |
Kordrengir[ICE D1-4] Vestri[ICE D1-5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03/2022 18:00 |
bảng (KT) |
Fram Reykjavik[ICE D1-1] Hafnarfjordur FH[ICE PR-6] |
1 7 |
1 5 |
Đội hình Diễn biến |
05/03/2022 18:00 |
bảng (KT) |
Hafnarfjordur FH Fram Reykjavik |
7 1 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03/2022 02:00 |
bảng (KT) |
Vikingur Reykjavik[ICE PR-1] Grotta Seltjarnarnes[ICE D1-6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03/2022 02:00 |
bảng (KT) |
Leiknir Reykjavik[ICE PR-8] KR Reykjavik[ICE PR-3] |
3 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/03/2022 01:00 |
bảng (KT) |
UMF Selfoss[ICE D1-8] Grindavik[ICE D1-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/03/2022 01:15 |
bảng (KT) |
HK Kopavog[ICE PR-11] Valur[ICE PR-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/03/2022 01:00 |
bảng (KT) |
Fylkir[ICE PR-12] Ka Akureyri[ICE PR-4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |