Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/11/2015 23:15 |
play off (KT) |
Falkenbergs FF IK Sirius FK[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 21:00 |
play out (KT) |
Mjallby AIF[13] Orgryte |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 21:00 |
play out (KT) |
Ik Frej Taby[14] Akropolis IF |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2015 00:30 |
play out (KT) |
Orgryte Mjallby AIF[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2015 00:30 |
play out (KT) |
Akropolis IF Ik Frej Taby[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2015 00:00 |
play off (KT) |
IK Sirius FK[3] Falkenbergs FF |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2015 20:30 |
30 (KT) |
Ik Frej Taby[14] IFK Varnamo[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2015 20:30 |
30 (KT) |
Mjallby AIF[13] Brommapojkarna[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2015 20:30 |
30 (KT) |
GAIS[11] IK Sirius FK[3] |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2015 20:30 |
30 (KT) |
Assyriska FF[4] Degerfors IF[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2015 20:30 |
30 (KT) |
Jonkopings Sodra IF[1] Utsiktens BK[15] |
5 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2015 20:30 |
30 (KT) |
Varbergs BoIS FC[5] Angelholms FF[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2015 20:30 |
30 (KT) |
Ostersunds FK[2] Ljungskile SK[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2015 20:30 |
30 (KT) |
AFC United[8] Syrianska FC[7] |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2015 01:30 |
29 (KT) |
Syrianska FC[7] Ostersunds FK[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2015 01:30 |
29 (KT) |
Degerfors IF[9] Varbergs BoIS FC[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2015 23:45 |
29 (KT) |
IK Sirius FK[3] Jonkopings Sodra IF[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2015 22:00 |
29 (KT) |
IFK Varnamo[10] Mjallby AIF[13] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2015 22:00 |
29 (KT) |
Angelholms FF[11] AFC United[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2015 22:00 |
29 (KT) |
Ljungskile SK[6] Assyriska FF[4] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
29 (KT) |
Utsiktens BK[16] Ik Frej Taby[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 21:00 |
29 (KT) |
Brommapojkarna[15] GAIS[12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 23:15 |
28 (KT) |
Degerfors IF[8] Ljungskile SK[7] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 21:00 |
28 (KT) |
IFK Varnamo[10] Utsiktens BK[16] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 21:00 |
28 (KT) |
Assyriska FF[5] Mjallby AIF[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 21:00 |
28 (KT) |
GAIS[12] Syrianska FC[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2015 23:15 |
28 (KT) |
Jonkopings Sodra IF[1] Ostersunds FK[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2015 22:00 |
28 (KT) |
AFC United[9] Brommapojkarna[15] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2015 21:00 |
28 (KT) |
Ik Frej Taby[14] Angelholms FF[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2015 20:00 |
28 (KT) |
Varbergs BoIS FC[4] IK Sirius FK[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |