Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
06/10/2023 23:30 |
12 (KT) |
Fredericia[3] Sonderjyske[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2023 00:00 |
12 (KT) |
B93 Copenhagen[9] Hillerod Fodbold[10] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2023 00:00 |
12 (KT) |
Horsens[6] Aalborg BK[1] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2023 20:00 |
12 (KT) |
Kolding IF[4] Herfolge Boldklub Koge[8] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2023 18:00 |
12 (KT) |
Naestved[12] Hobro I.K.[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2023 00:00 |
12 (KT) |
Elite 3000 Helsingor[11] Vendsyssel[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |