Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/10/2010 18:00 |
10 (KT) |
Roskilde Hobro I.K. |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2010 18:00 |
10 (KT) |
Vestsjaelland Hvidovre IF |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2010 20:00 |
10 (KT) |
Vendsyssel Kolding IF |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2010 20:00 |
10 (KT) |
Skive IK Naestved |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2010 20:00 |
10 (KT) |
AB Kobenhavn Herfolge Boldklub Koge |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2010 20:00 |
10 (KT) |
Viborg Bronshoj |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2010 22:00 |
10 (KT) |
Fredericia Vejle |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2010 00:00 |
10 (KT) |
Aarhus AGF Fyn |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |