Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
12/10/2008 17:30 |
9 (KT) |
Hvidovre IF Thisted |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2008 18:00 |
9 (KT) |
Roskilde Herfolge Boldklub Koge |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2008 20:00 |
9 (KT) |
Koge Skive IK |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2008 20:00 |
9 (KT) |
Nykobing Falster Kolding IF |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10/2008 20:00 |
9 (KT) |
Fredericia Viborg |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2008 20:30 |
9 (KT) |
Fremad Amager BK Frem |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2008 00:00 |
9 (KT) |
AB Kobenhavn Lyngby |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2008 01:00 |
9 (KT) |
Silkeborg IF Naestved |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |