Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/09/2006 20:00 |
10 (KT) |
HIK Aarhus Fremad |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2006 18:00 |
10 (KT) |
Olstykke Fredericia |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2006 18:00 |
10 (KT) |
Kolding IF Herfolge Boldklub Koge |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2006 18:00 |
10 (KT) |
Thisted Fremad Amager |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2006 20:00 |
10 (KT) |
Aarhus AGF Sonderjyske |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2006 20:00 |
10 (KT) |
Koge Brabrand IF |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2006 20:00 |
10 (KT) |
Lyngby Naestved |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2006 20:00 |
10 (KT) |
AB Kobenhavn BK Frem |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |