Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/03/2020 18:00 |
(KT) |
Jk Tallinna Kalev Iii[2] Paide Linnameeskond B[8] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
08/03/2020 18:00 |
(KT) |
Nomme Jk Kalju Ii[1] Tabasalu Charma[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/03/2020 18:00 |
(KT) |
Keila Jk[5] Laanemaa Haapsalu[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/03/2020 18:00 |
(KT) |
Jk Welco Elekter[4] Viimsi Mrjk[6] |
5 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2019 18:00 |
(KT) |
Vandra Jk Vaprus[2] Parnu Jk[4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2019 18:00 |
(KT) |
Nomme Jk Kalju Ii[3] Nomme United[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2019 18:00 |
(KT) |
Viimsi Mrjk[5] Tabasalu Charma[7] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2019 18:00 |
(KT) |
Pohja Tallinna Jk Volta[10] Voru Jk[9] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2019 18:00 |
(KT) |
Paide Linnameeskond B[8] Keila Jk[6] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2019 00:00 |
(KT) |
Pohja Tallinna Jk Volta[10] Nomme United[1] |
0 14 |
0 7 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2019 18:00 |
(KT) |
Parnu Jk[4] Nomme Jk Kalju Ii[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2019 18:00 |
(KT) |
Tabasalu Charma[7] Vandra Jk Vaprus[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2019 18:00 |
(KT) |
Viimsi Mrjk[5] Paide Linnameeskond B[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2019 18:00 |
(KT) |
Voru Jk[9] Keila Jk[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2019 18:00 |
(KT) |
Vandra Jk Vaprus[2] Viimsi Mrjk[5] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2019 18:00 |
(KT) |
Keila Jk[7] Parnu Jk[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2019 22:59 |
(KT) |
Tabasalu Charma[8] Pohja Tallinna Jk Volta[10] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2019 17:00 |
(KT) |
Nomme United[1] Paide Linnameeskond B[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2019 17:00 |
(KT) |
Nomme Jk Kalju Ii[3] Voru Jk[9] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2019 22:59 |
(KT) |
Viimsi Mrjk[4] Nomme United[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2019 22:59 |
(KT) |
Parnu Jk[5] Pohja Tallinna Jk Volta[10] |
12 1 |
7 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2019 17:00 |
(KT) |
Keila Jk[7] Tabasalu Charma[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2019 17:00 |
(KT) |
Voru Jk[9] Vandra Jk Vaprus[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2019 22:59 |
(KT) |
Paide Linnameeskond B[6] Nomme Jk Kalju Ii[3] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2019 17:00 |
(KT) |
Tabasalu Charma[8] Voru Jk[9] |
6 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2019 17:00 |
(KT) |
Pohja Tallinna Jk Volta[10] Viimsi Mrjk[4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2019 17:00 |
(KT) |
Nomme United[1] Vandra Jk Vaprus[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2019 17:00 |
(KT) |
Nomme Jk Kalju Ii[3] Keila Jk[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10/2019 17:00 |
(KT) |
Paide Linnameeskond B[6] Parnu Jk[5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2019 23:30 |
(KT) |
Tabasalu Charma[8] Nomme United[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |