Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
10/12/2023 23:00 |
(KT) |
Valerenga[NOR D1-14] Kristiansund BK[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
07/12/2023 01:00 |
31 (KT) |
Kristiansund BK Valerenga |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/12/2023 20:00 |
31 (KT) |
Kongsvinger[3] Kristiansund BK[4] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/11/2023 01:00 |
31 (KT) |
Kristiansund BK[4] Bryne[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [4-2], Kristiansund BK thắng | ||||||
26/11/2023 01:00 |
31 (KT) |
Start Kristiansand[5] Bryne[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
12/11/2023 20:30 |
30 (KT) |
Raufoss[9] Bryne[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/11/2023 20:30 |
30 (KT) |
Ranheim IL[8] IL Hodd[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/11/2023 20:30 |
30 (KT) |
Kongsvinger[3] Moss[12] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/11/2023 20:30 |
30 (KT) |
Fredrikstad[1] Jerv[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/11/2023 20:30 |
30 (KT) |
Asane Fotball[13] Sandnes Ulf[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/11/2023 20:30 |
30 (KT) |
Skeid Oslo[16] Kristiansund BK[4] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/11/2023 20:30 |
30 (KT) |
Start Kristiansand[5] KFUM Oslo[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/11/2023 20:30 |
30 (KT) |
Sogndal[6] Mjondalen[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/11/2023 21:00 |
29 (KT) |
Bryne[8] Sogndal[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/11/2023 21:00 |
29 (KT) |
Moss[12] Fredrikstad[1] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/11/2023 21:00 |
29 (KT) |
IL Hodd[15] Start Kristiansand[5] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/11/2023 21:00 |
29 (KT) |
Jerv[14] Asane Fotball[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/11/2023 21:00 |
29 (KT) |
KFUM Oslo[2] Skeid Oslo[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/11/2023 21:00 |
29 (KT) |
Sandnes Ulf[11] Ranheim IL[7] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/11/2023 21:00 |
29 (KT) |
Kristiansund BK[4] Raufoss[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/11/2023 21:00 |
29 (KT) |
Mjondalen[9] Kongsvinger[3] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2023 21:00 |
28 (KT) |
Start Kristiansand[5] Bryne[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2023 21:00 |
28 (KT) |
Raufoss[9] IL Hodd[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2023 21:00 |
28 (KT) |
Asane Fotball[13] Moss[11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2023 21:00 |
28 (KT) |
Kongsvinger[3] Sandnes Ulf[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2023 21:00 |
28 (KT) |
Fredrikstad[1] Mjondalen[12] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2023 20:00 |
28 (KT) |
Skeid Oslo[16] Jerv[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2023 20:00 |
28 (KT) |
Ranheim IL[7] Kristiansund BK[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2023 20:00 |
28 (KT) |
Sogndal[6] KFUM Oslo[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/10/2023 20:00 |
27 (KT) |
Bryne[8] Skeid Oslo[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |