Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/10/2023 16:00 |
30 (KT) |
Ekibastuzets[12] Kairat Academy[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2023 16:00 |
30 (KT) |
Khan Tengri[7] Arys[11] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2023 16:00 |
30 (KT) |
Yassy Turkistan[9] Fo Jas Qyran[8] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2023 16:00 |
30 (KT) |
Yelimay Semey[1] Akzhayik Oral[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2023 16:00 |
30 (KT) |
Astana 64[3] Akademiya Ontustik[13] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2023 16:00 |
30 (KT) |
Aktobe B Astana B |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2023 16:00 |
30 (KT) |
Turan Turkistan Taraz |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2023 16:00 |
29 (KT) |
Akademiya Ontustik[13] Khan Tengri[7] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2023 16:00 |
29 (KT) |
Kairat Academy[6] Yelimay Semey[1] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2023 17:00 |
29 (KT) |
Fo Jas Qyran Turan Turkistan |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2023 16:00 |
29 (KT) |
Arys[10] Ekibastuzets[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2023 16:00 |
29 (KT) |
Tarlan Shymkent[5] Astana 64[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2023 16:00 |
29 (KT) |
Akzhayik Oral Aktobe B |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2023 14:00 |
29 (KT) |
Astana B[15] Yassy Turkistan[11] |
2 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2023 18:00 |
28 (KT) |
Taraz[11] Fo Jas Qyran[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2023 18:00 |
28 (KT) |
Aktobe B Kairat Academy |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2023 16:00 |
28 (KT) |
Khan Tengri[6] Tarlan Shymkent[5] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2023 15:00 |
28 (KT) |
Yelimay Semey[1] Arys[9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2023 16:00 |
28 (KT) |
Ekibastuzets[12] Akademiya Ontustik[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2023 16:00 |
28 (KT) |
Yassy Turkistan[10] Akzhayik Oral[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2023 16:00 |
28 (KT) |
Turan Turkistan Astana B |
8 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2023 18:00 |
27 (KT) |
Astana 64[3] Khan Tengri[6] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2023 17:00 |
27 (KT) |
Akzhayik Oral Turan Turkistan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2023 16:00 |
27 (KT) |
Akademiya Ontustik[13] Yelimay Semey[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2023 14:00 |
27 (KT) |
Astana B[15] Taraz[12] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2023 16:00 |
27 (KT) |
Tarlan Shymkent[5] Ekibastuzets[11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2023 16:00 |
27 (KT) |
Kairat Academy[8] Yassy Turkistan[9] |
5 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2023 16:00 |
27 (KT) |
Arys Aktobe B |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2023 17:00 |
26 (KT) |
Taraz[10] Akzhayik Oral[4] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/10/2023 16:00 |
26 (KT) |
Fo Jas Qyran[7] Astana B[15] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |