Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/12/2018 14:00 |
play offs (KT) |
Busan I'Park Daejeon Citizen |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2018 17:00 |
play offs (KT) |
Daejeon Citizen[4] Gwangju Fc[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 12:00 |
36 (KT) |
Seongnam FC[2] Busan I'Park[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 12:00 |
36 (KT) |
Seoul E Land[10] Suwon FC[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 12:00 |
36 (KT) |
Gwangju Fc[5] Ansan Greeners[8] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 12:00 |
36 (KT) |
Daejeon Citizen[4] Anyang[6] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 12:00 |
36 (KT) |
Bucheon 1995[9] Chungnam Asan[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 15:00 |
35 (KT) |
Chungnam Asan[1] Anyang[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 12:00 |
35 (KT) |
Busan I'Park[3] Gwangju Fc[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2018 13:00 |
35 (KT) |
Ansan Greeners[9] Seoul E Land[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2018 13:00 |
35 (KT) |
Suwon FC[7] Seongnam FC[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2018 13:00 |
35 (KT) |
Daejeon Citizen[4] Bucheon 1995[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2018 13:00 |
34 (KT) |
Gwangju Fc[7] Anyang[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2018 12:00 |
34 (KT) |
Busan I'Park[3] Ansan Greeners[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2018 14:00 |
34 (KT) |
Bucheon 1995[9] Suwon FC[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2018 13:00 |
34 (KT) |
Seoul E Land[10] Chungnam Asan[1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2018 12:00 |
34 (KT) |
Seongnam FC[2] Daejeon Citizen[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 15:00 |
33 (KT) |
Chungnam Asan[1] Seongnam FC[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 13:00 |
33 (KT) |
Seoul E Land[10] Anyang[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 13:00 |
33 (KT) |
Ansan Greeners[9] Bucheon 1995[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 13:00 |
33 (KT) |
Daejeon Citizen[4] Busan I'Park[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2018 13:00 |
33 (KT) |
Gwangju Fc[5] Suwon FC[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10/2018 15:00 |
32 (KT) |
Chungnam Asan[1] Ansan Greeners[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10/2018 12:00 |
32 (KT) |
Busan I'Park[4] Seoul E Land[10] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2018 14:00 |
32 (KT) |
Bucheon 1995[7] Anyang[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2018 13:00 |
32 (KT) |
Suwon FC[8] Daejeon Citizen[3] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2018 12:00 |
32 (KT) |
Seongnam FC[2] Gwangju Fc[5] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2018 12:00 |
31 (KT) |
Seongnam FC[2] Seoul E Land[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2018 13:00 |
31 (KT) |
Suwon FC[6] Busan I'Park[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10/2018 13:00 |
31 (KT) |
Ansan Greeners[8] Anyang[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |