Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/04/2015 22:59 |
9 (KT) |
Kivioli Irbis[10] Kuressaare[9] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2015 22:59 |
9 (KT) |
Rakvere Flora JK Tallinna Kalev |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2015 18:00 |
9 (KT) |
Tallinna Levadia 2[4] Tartu FS Santos[7] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2015 18:00 |
9 (KT) |
Fci Tallinn B Vandra Jk Vaprus |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2015 22:59 |
9 (KT) |
Nomme Jk Kalju Ii Flora Tallinn Ii |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |