Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
25/04/2024 23:00 |
27 (KT) |
Fredericia[4] Aalborg BK[1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2024 20:00 |
26 (KT) |
Aalborg BK[1] Kolding IF[5] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2024 19:00 |
26 (KT) |
Hobro I.K.[6] Fredericia[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2024 00:00 |
26 (KT) |
B93 Copenhagen[8] Naestved[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2024 00:00 |
26 (KT) |
Hillerod Fodbold[7] Herfolge Boldklub Koge[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2024 00:00 |
26 (KT) |
Horsens[9] Elite 3000 Helsingor[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04/2024 23:00 |
26 (KT) |
Sonderjyske[2] Vendsyssel[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 19:00 |
25 (KT) |
Fredericia[4] Sonderjyske[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2024 23:30 |
25 (KT) |
Elite 3000 Helsingor[12] Hillerod Fodbold[7] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2024 18:00 |
25 (KT) |
Kolding IF[5] Vendsyssel[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2024 23:30 |
25 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge[10] B93 Copenhagen[8] |
5 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2024 23:30 |
25 (KT) |
Naestved[11] Horsens[9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2024 23:30 |
25 (KT) |
Hobro I.K.[6] Aalborg BK[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2024 20:00 |
24 (KT) |
Vendsyssel[3] Aalborg BK[1] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2024 18:00 |
24 (KT) |
Naestved[11] Herfolge Boldklub Koge[10] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2024 19:00 |
24 (KT) |
Sonderjyske[2] Hobro I.K.[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2024 18:30 |
24 (KT) |
Kolding IF[5] Fredericia[4] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2024 00:00 |
24 (KT) |
B93 Copenhagen[8] Elite 3000 Helsingor[12] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2024 00:00 |
24 (KT) |
Horsens[9] Hillerod Fodbold[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2024 23:30 |
23 (KT) |
Fredericia[4] Vendsyssel[3] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2024 20:00 |
23 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge[10] Horsens[9] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2024 20:00 |
23 (KT) |
Hobro I.K.[6] Kolding IF[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2024 19:00 |
23 (KT) |
Hillerod Fodbold[7] B93 Copenhagen[8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2024 19:00 |
23 (KT) |
Elite 3000 Helsingor[12] Naestved[11] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03/2024 22:30 |
23 (KT) |
Aalborg BK[1] Sonderjyske[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03/2024 19:00 |
22 (KT) |
B93 Copenhagen[9] Horsens[8] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03/2024 19:00 |
22 (KT) |
Fredericia[4] Herfolge Boldklub Koge[10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03/2024 19:00 |
22 (KT) |
Hillerod Fodbold[7] Aalborg BK[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/03/2024 19:00 |
22 (KT) |
Kolding IF[5] Naestved[11] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/03/2024 19:00 |
22 (KT) |
Sonderjyske[2] Elite 3000 Helsingor[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |