Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
25/05/2024 19:00 |
13 (KT) |
Fremad Amager[A-7] Thisted[A-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2024 19:00 |
13 (KT) |
HIK[A-9] Brabrand IF[A-10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2024 19:00 |
13 (KT) |
Skive IK[A-8] Fa 2000[A-11] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2024 00:00 |
13 (KT) |
AB Kobenhavn[A-6] Roskilde[A-2] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2024 23:30 |
13 (KT) |
Middelfart[A-4] Esbjerg FB[A-1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2024 23:30 |
13 (KT) |
Nykobing Falster[A-5] Aarhus Fremad[A-3] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/05/2024 19:00 |
12 (KT) |
Thisted[A-12] HIK[A-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2024 19:00 |
12 (KT) |
Aarhus Fremad[A-3] Esbjerg FB[A-1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2024 19:00 |
12 (KT) |
Roskilde[A-2] Middelfart[A-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2024 19:00 |
12 (KT) |
Brabrand IF[A-10] Skive IK[A-8] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2024 18:45 |
12 (KT) |
Fa 2000[A-11] Fremad Amager[A-7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2024 00:00 |
12 (KT) |
AB Kobenhavn[A-6] Nykobing Falster[A-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/05/2024 19:00 |
11 (KT) |
Esbjerg FB[A-1] Roskilde[A-2] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2024 19:00 |
11 (KT) |
Aarhus Fremad[A-3] AB Kobenhavn[A-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2024 19:00 |
11 (KT) |
Middelfart[A-4] Nykobing Falster[A-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2024 19:00 |
11 (KT) |
Fremad Amager[A-7] Brabrand IF[A-10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2024 19:00 |
11 (KT) |
Skive IK[A-8] HIK[A-9] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2024 18:45 |
11 (KT) |
Fa 2000[A-11] Thisted[A-12] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2024 19:00 |
10 (KT) |
Brabrand IF[A-10] Thisted[A-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2024 19:00 |
10 (KT) |
Skive IK[A-8] Fremad Amager[A-7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2024 00:00 |
10 (KT) |
AB Kobenhavn[A-6] Middelfart[A-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2024 00:00 |
10 (KT) |
Roskilde[A-2] Aarhus Fremad[A-3] |
6 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2024 00:00 |
10 (KT) |
Nykobing Falster[A-5] Esbjerg FB[A-1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2024 00:00 |
10 (KT) |
HIK[A-9] Fa 2000[A-11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2024 19:00 |
9 (KT) |
Middelfart[A-4] Roskilde[A-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2024 18:45 |
9 (KT) |
Fa 2000[A-11] Brabrand IF[A-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2024 00:00 |
9 (KT) |
Esbjerg FB[A-1] Aarhus Fremad[A-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2024 00:00 |
9 (KT) |
Nykobing Falster[A-5] AB Kobenhavn[A-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2024 00:00 |
9 (KT) |
Fremad Amager[A-7] HIK[A-9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2024 00:00 |
9 (KT) |
Thisted[A-12] Skive IK[A-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |