Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
01/10/2014 16:00 |
tháng 10 (KT) |
Brisbane Olympic United FC[AUS QSL-3] Brisbane Roar FC[AUS D1-1] |
0 10 |
0 7 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/10/2014 19:00 |
tháng 10 (KT) |
Ấn Độ[158] Palestine[102] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/10/2014 23:30 |
tháng 10 (KT) |
Qatar[96] Uzbekistan[58] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/10/2014 01:00 |
tháng 10 (KT) |
Tây Ban Nha U17 Đức U17 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/10/2014 19:00 |
tháng 10 (KT) |
FC Minsk Amkar Perm[RUS D1-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/10/2014 20:30 |
tháng 10 (KT) |
Greuther Furth[GER D2-7] Chemnitzer[GER D3-4] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/10/2014 23:30 |
tháng 10 (KT) |
Romania U21 Albania U21 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/10/2014 00:00 |
tháng 10 (KT) |
Luxembourg U17 Bỉ U17 |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/10/2014 00:45 |
tháng 10 (KT) |
Rot-weiss Erfurt Groningen |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/10/2014 01:30 |
tháng 10 (KT) |
Alcoyano[SPA D3-C-15] Levante[SPA D1-17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/10/2014 22:00 |
tháng 10 (KT) |
Ukraine U21 CH Séc U21 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/10/2014 22:30 |
tháng 10 (KT) |
Qatar[96] Lebanon[121] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/10/2014 23:30 |
tháng 10 (KT) |
Đan Mạch U19 Ukraine U19 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/10/2014 23:30 |
tháng 10 (KT) |
VfR Aalen[GER D2-14] Augsburg[GER D1-10] |
7 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 00:00 |
tháng 10 (KT) |
Na Uy U21 CH Ireland U21 |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 00:00 |
tháng 10 (KT) |
Darmstadt[GER D2-6] Mainz 05[GER D1-6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 00:00 |
tháng 10 (KT) |
Parma[ITA D1-18] Shakhtar Donetsk[UKR D1-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 01:00 |
tháng 10 (KT) |
Tây Ban Nha U17 Đức U17 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 02:00 |
tháng 10 (KT) |
Ma rốc[87] Central African Republic[137] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 08:00 |
tháng 10 (KT) |
Mexico[16] Honduras[56] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 17:25 |
tháng 10 (KT) |
Nhật Bản[48] Jamaica[100] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 18:00 |
tháng 10 (KT) |
Hàn Quốc[63] Paraguay[60] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 18:00 |
tháng 10 (KT) |
Gornik Zabrze[POL D1-1] MFK Ruzomberok[SVK D1-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 18:35 |
tháng 10 (KT) |
Trung Quốc[97] Thái Lan[158] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 19:00 |
tháng 10 (KT) |
Hong Kong China[164] Singapore[149] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 19:30 |
tháng 10 (KT) |
Hertha Berlin Erzgebirge Aue |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 19:30 |
tháng 10 (KT) |
Rheindorf Altach[AUT D1-4] Heidenheimer[GER D2-5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 20:00 |
tháng 10 (KT) |
Monchengladbach[GER D1-3] FSV Frankfurt[GER D2-16] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 20:00 |
tháng 10 (KT) |
Munchen 1860[GER D2-15] Ingolstadt 04[GER D2-1] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 21:00 |
tháng 10 (KT) |
Wolfsberger AC[AUT D1-1] Udinese[ITA D1-4] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 21:00 |
tháng 10 (KT) |
Winterthur[SUI D2-2] Vaduz[SUI D1-9] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 21:00 |
tháng 10 (KT) |
Nurnberg Slavia Praha |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 21:30 |
tháng 10 (KT) |
United Arab Emirates[73] Australia[84] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 21:30 |
tháng 10 (KT) |
Oman[76] Costa Rica[15] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 21:50 |
tháng 10 (KT) |
Uzbekistan[58] Bahrain[104] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 22:00 |
tháng 10 (KT) |
Aarau[SUI D1-6] Wil 1900[SUI D2-6] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 22:00 |
tháng 10 (KT) |
Borac Banja Luka Crvena Zvezda |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 22:00 |
tháng 10 (KT) |
Al Rayyan Al-Sailiya |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 22:30 |
tháng 10 (KT) |
Yemen[184] Iraq[90] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 22:30 |
tháng 10 (KT) |
Freiburg[GER D1-15] Young Boys[SUI D1-4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 22:59 |
tháng 10 (KT) |
Jordan[69] Kuwait[124] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 22:59 |
tháng 10 (KT) |
Wacker Innsbruck[AUT D2-4] SV Grodig[AUT D1-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 22:59 |
tháng 10 (KT) |
Thụy Sỹ U19 Hy Lạp U19 |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/10/2014 23:30 |
tháng 10 (KT) |
Nimes[FRA D2-12] Marseille[FRA D1-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2014 00:15 |
tháng 10 (KT) |
Saudi Arabia[82] Uruguay[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2014 01:00 |
tháng 10 (KT) |
Colombia U20 Mexico U20 |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2014 02:35 |
tháng 10 (KT) |
Chile U20 Uruguay U20 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2014 06:00 |
tháng 10 (KT) |
Mỹ[17] Ecuador[21] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2014 06:00 |
tháng 10 (KT) |
Chile[12] Peru[47] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2014 07:00 |
tháng 10 (KT) |
Colombia[3] El Salvador[72] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2014 16:00 |
tháng 10 (KT) |
Ruch Chorzow[POL D1-14] Piast Gliwice[POL D1-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2014 17:00 |
tháng 10 (KT) |
Đan Mạch U19 Ukraine U19 |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2014 18:00 |
tháng 10 (KT) |
Lech Poznan[POL D1-7] Pogon Szczecin[POL D1-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2014 19:00 |
tháng 10 (KT) |
Pandurii[ROM D1-13] CS Universitatea Craiova[ROM D1-11] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2014 19:05 |
tháng 10 (KT) |
Brazil[6] Argentina[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2014 20:00 |
tháng 10 (KT) |
Panthrakikos[GRE D1-13] Xanthi[GRE D1-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2014 20:00 |
tháng 10 (KT) |
Niki Volou[GRE D1-18] PAE Levadiakos[GRE D1-17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2014 20:00 |
tháng 10 (KT) |
Đức U20 Thổ Nhĩ Kỳ U20 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2014 21:00 |
tháng 10 (KT) |
Ergotelis[GRE D1-14] Platanias FC[GRE D1-16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2014 21:00 |
tháng 10 (KT) |
Asteras Tripolis[GRE D1-8] Panionios[GRE D1-9] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2014 22:00 |
tháng 10 (KT) |
Sturm Graz[AUT D1-5] NK Lokomotiva Zagreb[CRO D1-5] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/10/2014 01:45 |
tháng 10 (KT) |
Pháp[9] Bồ Đào Nha[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/10/2014 17:00 |
tháng 10 (KT) |
Pakistan[175] Palestine[102] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/10/2014 19:00 |
tháng 10 (KT) |
Thụy Sỹ U19 Hy Lạp U19 |
10 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/10/2014 19:00 |
tháng 10 (KT) |
Philippines[134] Papua New Guinea[199] |
5 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/10/2014 21:00 |
tháng 10 (KT) |
Latvia U21 Estonia U21 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/10/2014 21:15 |
tháng 10 (KT) |
Tanzania[115] Benin[78] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/10/2014 01:00 |
tháng 10 (KT) |
Ma rốc[87] Mauritania[140] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/10/2014 01:00 |
tháng 10 (KT) |
Uruguay U20 Colombia U20 |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/10/2014 04:00 |
tháng 10 (KT) |
Mexico[16] Panama[55] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/10/2014 21:00 |
tháng 10 (KT) |
Israel U19 Slovakia U19 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/10/2014 21:30 |
tháng 10 (KT) |
Oman[76] Uruguay[7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/10/2014 22:00 |
tháng 10 (KT) |
Estonia U21 Lithuania U21 |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/10/2014 22:59 |
tháng 10 (KT) |
Jordan[69] Kuwait[124] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/10/2014 22:59 |
tháng 10 (KT) |
Na Uy U21 Hungary U21 |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2014 00:00 |
tháng 10 (KT) |
Anh U20 Thổ Nhĩ Kỳ U20 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2014 00:00 |
tháng 10 (KT) |
FYR Macedonia U21 Romania U21 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2014 02:00 |
tháng 10 (KT) |
Ma rốc[87] Kenya[111] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2014 05:00 |
tháng 10 (KT) |
Brazil U23 Mỹ U23 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2014 17:30 |
tháng 10 (KT) |
Salgaocar Sports Club[IND D1-3] Churchill Brothers[IND D1-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2014 17:45 |
tháng 10 (KT) |
Nhật Bản[48] Brazil[6] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2014 18:00 |
tháng 10 (KT) |
Hàn Quốc[63] Costa Rica[15] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2014 18:35 |
tháng 10 (KT) |
Trung Quốc[97] Paraguay[60] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2014 19:00 |
tháng 10 (KT) |
Hong Kong China[164] Argentina[2] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2014 21:30 |
tháng 10 (KT) |
United Arab Emirates[73] Uzbekistan[58] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2014 22:00 |
tháng 10 (KT) |
Latvia U21 Lithuania U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2014 22:30 |
tháng 10 (KT) |
Bahrain[104] Iraq[90] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2014 22:59 |
tháng 10 (KT) |
Armenia[52] Pháp[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/10/2014 22:59 |
tháng 10 (KT) |
Qatar[96] Australia[84] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/10/2014 00:15 |
tháng 10 (KT) |
Saudi Arabia[82] Lebanon[121] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/10/2014 01:45 |
tháng 10 (KT) |
Wingate Finchley[ENG RYM-6] Hendon[ENG RYM-3] |
3 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/10/2014 06:00 |
tháng 10 (KT) |
Ecuador[21] El Salvador[72] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/10/2014 06:00 |
tháng 10 (KT) |
Chile[12] Bolivia[94] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/10/2014 07:00 |
tháng 10 (KT) |
Mỹ[17] Honduras[56] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/10/2014 08:00 |
tháng 10 (KT) |
Peru[47] Guatemala[57] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/10/2014 08:30 |
tháng 10 (KT) |
Canada[120] Colombia[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/10/2014 15:00 |
tháng 10 (KT) |
Israel U19 Slovakia U19 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/10/2014 00:00 |
tháng 10 (KT) |
Swaziland[160] Zimbabwe[92] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/10/2014 00:30 |
tháng 10 (KT) |
Woluwe Zaventem KV Mechelen |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/10/2014 15:30 |
tháng 10 (KT) |
HAGL Arsenal JMG U19 Sydney FC U21[AUS YTH-9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/10/2014 18:05 |
tháng 10 (KT) |
Việt Nam U21 Thái Lan U21 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/10/2014 16:30 |
tháng 10 (KT) |
Bangladesh[181] Sri Lanka[176] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2014 15:30 |
tháng 10 (KT) |
Sydney FC U21[AUS YTH-9] Singapaore U21 |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2014 18:05 |
tháng 10 (KT) |
Việt Nam U21 HAGL Arsenal JMG U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], Penalty [3-4], |hagl arsenal jmg u19| thắng | ||||||
25/10/2014 19:00 |
tháng 10 (KT) |
Nữ Đức[2] Nữ Pháp[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2014 03:00 |
tháng 10 (KT) |
Nữ Canada[7] Nữ Nhật Bản[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2014 15:35 |
tháng 10 (KT) |
Việt Nam U21 Malaysia U21 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2014 18:10 |
tháng 10 (KT) |
HAGL Arsenal JMG U19 Thái Lan U21 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2014 19:00 |
tháng 10 (KT) |
Nữ Séc[28] Nữ Ba Lan[30] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2014 09:05 |
tháng 10 (KT) |
Nữ Canada[7] Nữ Nhật Bản[3] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2014 00:00 |
tháng 10 (KT) |
Nữ Thụy Điển[5] Nữ Đức[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2014 03:30 |
tháng 10 (KT) |
Barcelona[SPA D1-1] Espanyol[SPA D1-10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], Penalty [4-2], |barcelona| thắng | ||||||
30/10/2014 17:00 |
tháng 10 (KT) |
Nữ Ba Lan[30] Nữ Slovakia[47] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2014 20:00 |
tháng 10 (KT) |
Nhật Bản U16 Bỉ U16 |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2014 22:00 |
tháng 10 (KT) |
Kuwait[120] Bắc Triều Tiên[148] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2014 23:50 |
tháng 10 (KT) |
Philippines Nepal |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |