Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
07/06/2015 19:00 |
chung kết (KT) |
Basel Sion |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/04/2015 01:15 |
bán kết (KT) |
St. Gallen[SUI D1-5] Basel[SUI D1-1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/04/2015 01:30 |
bán kết (KT) |
Zurich[SUI D1-3] Sion[SUI D1-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/03/2015 02:00 |
tứ kết (KT) |
Sc Buochs St. Gallen[SUI D1-5] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/03/2015 02:30 |
tứ kết (KT) |
Sion[SUI D1-7] Aarau[SUI D1-10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/03/2015 02:15 |
tứ kết (KT) |
Zurich[SUI D1-3] Grasshoppers[SUI D1-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[1-0] | ||||||
05/03/2015 01:45 |
tứ kết (KT) |
Munsingen[SUI D2-2-10] Basel[SUI D1-1] |
1 6 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/12/2014 01:30 |
3 (KT) |
Cham Zurich |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2014 01:30 |
3 (KT) |
Munsingen[SUI D2-2-9] Wil 1900[SUI D2-8] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2014 01:30 |
3 (KT) |
Koniz Sion[SUI D1-7] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2014 01:30 |
3 (KT) |
Sc Buochs Schotz[SUI D2-2-11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2014 02:00 |
3 (KT) |
St. Gallen Thun |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | ||||||
30/10/2014 01:45 |
3 (KT) |
Wohlen Basel |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2014 01:30 |
3 (KT) |
Luzern Aarau |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2014 01:30 |
3 (KT) |
Lugano Grasshoppers |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | ||||||
21/09/2014 21:00 |
2 (KT) |
Stade Nyonnais Koniz |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/09/2014 20:30 |
2 (KT) |
Le Mont LS St. Gallen |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/09/2014 20:00 |
2 (KT) |
Servette Wohlen |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/09/2014 20:00 |
2 (KT) |
Greifensee Cham |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/09/2014 19:00 |
2 (KT) |
Winterthur Basel |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/09/2014 19:00 |
2 (KT) |
Neuchatel Xamax Grasshoppers |
3 5 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/09/2014 19:00 |
2 (KT) |
Black Stars Basel Zurich |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | ||||||
21/09/2014 00:30 |
2 (KT) |
Hergiswil Schotz |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2014 22:59 |
2 (KT) |
Henau Wil 1900 |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[2-3] | ||||||
20/09/2014 22:30 |
2 (KT) |
Chiasso Aarau |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2014 22:30 |
2 (KT) |
Schaffhausen Luzern |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3],120 minutes[3-5] | ||||||
20/09/2014 22:30 |
2 (KT) |
Biel-bienne Sion |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2014 22:30 |
2 (KT) |
Sc Buochs Young Boys |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2014 22:00 |
2 (KT) |
Tagerwilen Lugano |
3 9 |
1 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2014 22:00 |
2 (KT) |
Munsingen Locarno |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |