Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
02/09/2015 17:00 |
tứ kết (KT) |
Kashiwa Reysol[JPN D1-3] Vissel Kobe[JPN D1-9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/09/2015 17:00 |
tứ kết (KT) |
Gamba Osaka[JPN D1-10] Nagoya Grampus Eight[JPN D1-7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/09/2015 17:00 |
tứ kết (KT) |
Albirex Niigata Japan[JPN D1-12] Urawa Red Diamonds[JPN D1-8] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/09/2015 17:00 |
tứ kết (KT) |
Tokyo[JPN D1-4] Kashima Antlers[JPN D1-1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/09/2015 16:30 |
tứ kết (KT) |
Kashima Antlers[JPN D1-1] Tokyo[JPN D1-4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/09/2015 17:00 |
tứ kết (KT) |
Urawa Red Diamonds[JPN D1-9] Albirex Niigata Japan[JPN D1-12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/09/2015 17:30 |
tứ kết (KT) |
Nagoya Grampus Eight[JPN D1-8] Gamba Osaka[JPN D1-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],Double bouts[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[9-10] | ||||||
06/09/2015 18:00 |
tứ kết (KT) |
Vissel Kobe[JPN D1-10] Kashiwa Reysol[JPN D1-3] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |