Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
30/05/2015 20:30 |
Final (KT) |
Paide Linnameeskond[EST D1-9] Nomme JK Kalju[EST D1-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/05/2015 22:59 |
Semifinal (KT) |
Flora Tallinn[EST D1-2] Nomme JK Kalju[EST D1-1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/05/2015 22:59 |
Semifinal (KT) |
Flora Tallinn Ii[EST D2-1] Paide Linnameeskond[EST D1-10] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/04/2015 22:59 |
Quarterfinals (KT) |
Fcf Tallinna Ulikool Flora Tallinn Ii[EST D2-2] |
3 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/04/2015 22:45 |
Quarterfinals (KT) |
Nomme JK Kalju[EST D1-1] Johvi Lokomotiv |
5 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/04/2015 22:59 |
Quarterfinals (KT) |
Flora Tallinn[EST D1-2] JK Sillamae Kalev[EST D1-5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/04/2015 22:45 |
Quarterfinals (KT) |
Paide Linnameeskond Fci Tallinn B |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/10/2014 00:30 |
1/8 Finals (KT) |
Viimsi FC Igiliikur Flora Tallinn Ii[EST D2-1] |
0 9 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/10/2014 22:59 |
1/8 Finals (KT) |
Flora Tallinn Saue Jk Laagri |
11 0 |
7 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/10/2014 19:00 |
1/8 Finals (KT) |
JK Sillamae Kalev FCI Tallinn |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-2] | ||||||
11/10/2014 17:00 |
1/8 Finals (KT) |
JK Tallinna Kalev Johvi Lokomotiv |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2014 17:00 |
1/8 Finals (KT) |
Maardu Fc Starbunker[EST D2B-5] Nomme JK Kalju[EST D1-2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2014 17:00 |
1/8 Finals (KT) |
Paide Linnameeskond Kivioli Irbis |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/10/2014 00:45 |
1/8 Finals (KT) |
Tallinna Fc Ararat Fci Tallinn B |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/10/2014 20:00 |
Round 3 (KT) |
Nomme JK Kalju[EST D1-4] Kuressaare |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2014 00:45 |
1/8 Finals (KT) |
Fcf Tallinna Ulikool Jk Retro |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-3] | ||||||
03/09/2014 22:30 |
Round 3 (KT) |
Maardu Fc Starbunker Turi Jk Ganvix |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/09/2014 22:59 |
Round 3 (KT) |
Keila Jk Paide Linnameeskond |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/09/2014 22:59 |
Round 3 (KT) |
Tallinna Dnipro JK Sillamae Kalev |
0 13 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/09/2014 22:00 |
Round 3 (KT) |
Levadia Tallinn Saue Jk Laagri |
0 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/08/2014 22:00 |
Round 3 (KT) |
Jogeva Sk Noorus 96 JK Tallinna Kalev |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/08/2014 00:30 |
Round 3 (KT) |
Tallinna Charma Fcf Tallinna Ulikool |
2 11 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/08/2014 00:45 |
Round 3 (KT) |
Flora Tallinn Iii Viimsi FC Igiliikur |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/08/2014 22:59 |
Round 3 (KT) |
Tartu Jk Retro |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/08/2014 22:59 |
Round 2 (KT) |
Nomme JK Kalju Ambla Vallameeskond |
18 0 |
8 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/08/2014 00:30 |
Round 3 (KT) |
Flora Tallinn Kose |
13 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/08/2014 22:00 |
Round 3 (KT) |
Flora Tallinn Ii Tartu JK Tammeka |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/08/2014 22:00 |
Round 3 (KT) |
Voru Jk FCI Tallinn |
0 11 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2014 00:45 |
Round 3 (KT) |
Fci Tallinn B Rakvere Flora |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/08/2014 23:30 |
Round 2 (KT) |
Keila Jk Puuma |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |