Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
03/06/2019 00:00 |
chung kết (KT) |
KS Perparimi Kukesi[ALB D1-2] KF Tirana[ALB D1-8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2019 22:00 |
bán kết (KT) |
KF Tirana[ALB D1-8] Luftetari Gjirokaster[ALB D1-7] |
5 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2019 22:00 |
bán kết (KT) |
Skenderbeu Korca[ALB D1-5] KS Perparimi Kukesi[ALB D1-2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2019 21:00 |
bán kết (KT) |
KS Perparimi Kukesi[ALB D1-2] Skenderbeu Korca[ALB D1-6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2019 21:00 |
bán kết (KT) |
Luftetari Gjirokaster KF Tirana |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04/2019 22:00 |
tứ kết (KT) |
KS Perparimi Kukesi[ALB D1-2] Teuta Durres[ALB D1-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04/2019 19:00 |
tứ kết (KT) |
Luftetari Gjirokaster[ALB D1-7] Partizani Tirana[ALB D1-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04/2019 19:00 |
tứ kết (KT) |
KF Laci[ALB D1-5] KF Tirana[ALB D1-8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03/2019 22:59 |
tứ kết (KT) |
KF Tirana[ALB D1-7] KF Laci[ALB D1-4] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/03/2019 22:59 |
tứ kết (KT) |
Teuta Durres[ALB D1-3] KS Perparimi Kukesi[ALB D1-2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/03/2019 20:00 |
tứ kết (KT) |
Partizani Tirana[ALB D1-1] Luftetari Gjirokaster[ALB D1-8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/02/2019 19:30 |
2 (KT) |
Flamurtari[ALB D1-6] KF Tirana[ALB D1-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/02/2019 19:30 |
2 (KT) |
KF Laci[ALB D1-4] Ks Bylis[ALB D2A-1] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/02/2019 19:30 |
2 (KT) |
Skenderbeu Korca[ALB D1-5] Beselidhja |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/02/2019 19:30 |
2 (KT) |
Kamza[ALB D1-10] Vllaznia Shkoder |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/02/2019 19:30 |
2 (KT) |
KS Perparimi Kukesi[ALB D1-2] Apolonia Fier |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/02/2019 19:30 |
2 (KT) |
Teuta Durres[ALB D1-3] Lushnja Ks |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/02/2019 19:30 |
2 (KT) |
Luftetari Gjirokaster Egnatia Rrogozhine |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/02/2019 19:30 |
2 (KT) |
Partizani Tirana Kastrioti Kruje |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/01/2019 19:00 |
2 (KT) |
KF Tirana[ALB D1-7] Flamurtari[ALB D1-6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01/2019 20:00 |
2 (KT) |
Vllaznia Shkoder[ALB D2-7] Kamza[ALB D1-9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/01/2019 20:00 |
2 (KT) |
Apolonia Fier[ALB D2-5] KS Perparimi Kukesi[ALB D1-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01/2019 20:00 |
2 (KT) |
Ks Bylis[ALB D2A-1] KF Laci[ALB D1-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/01/2019 20:00 |
2 (KT) |
Lushnja Ks[ALB D2-10] Teuta Durres[ALB D1-3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/01/2019 20:00 |
2 (KT) |
Egnatia Rrogozhine Luftetari Gjirokaster |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/01/2019 20:20 |
2 (KT) |
Kastrioti Kruje[ALB D1-10] Partizani Tirana[ALB D1-1] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/01/2019 20:00 |
2 (KT) |
Beselidhja Skenderbeu Korca[ALB D1-4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2018 20:30 |
1 (KT) |
Luftetari Gjirokaster Vora |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2018 20:30 |
1 (KT) |
Egnatia Rrogozhine KS Dinamo Tirana |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2018 20:30 |
1 (KT) |
Teuta Durres Turbina Cerrik |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |