Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
01/11/2014 19:00 |
chung kết (KT) |
HJK Helsinki Inter Turku |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[5-3] | ||||||
16/08/2014 22:59 |
bán kết (KT) |
IFK Mariehamn HJK Helsinki |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/08/2014 20:00 |
bán kết (KT) |
Lahti Inter Turku |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | ||||||
30/04/2014 22:00 |
tứ kết (KT) |
SJK Seinajoki Lahti |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/04/2014 22:00 |
tứ kết (KT) |
KuPS Inter Turku |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/04/2014 21:30 |
tứ kết (KT) |
Haka HJK Helsinki |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/04/2014 21:00 |
tứ kết (KT) |
IFK Mariehamn Jyvaskyla JK |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2014 21:00 |
6 (KT) |
Atlantis Haka |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2014 22:59 |
6 (KT) |
HJK Helsinki RoPS Rovaniemi |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2014 22:30 |
6 (KT) |
Hameenlinna IFK Mariehamn |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2014 22:30 |
6 (KT) |
VPS Vaasa Lahti |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | ||||||
16/04/2014 21:30 |
6 (KT) |
Jyvaskyla JK TPS Turku |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2014 21:00 |
6 (KT) |
Inter Turku Mypa |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2014 19:00 |
6 (KT) |
Honka KuPS |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/04/2014 22:30 |
6 (KT) |
HIFK SJK Seinajoki |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | ||||||
05/04/2014 19:00 |
5 (KT) |
Sips Haka |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/04/2014 22:00 |
5 (KT) |
Hjk Toolo KuPS |
0 8 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/04/2014 22:30 |
5 (KT) |
Atlantis Bk-46 Karis Karjaa |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/04/2014 22:59 |
5 (KT) |
Ps Kemi TPS Turku |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-4] | ||||||
01/04/2014 22:00 |
5 (KT) |
Japs Jyvaskyla JK |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/03/2014 16:45 |
5 (KT) |
Grifk Mypa |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/03/2014 23:30 |
5 (KT) |
Hameenlinna Tpv Tampere |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[3-2] | ||||||
29/03/2014 19:00 |
5 (KT) |
Jakobstads Bollklubb Honka |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/03/2014 01:00 |
5 (KT) |
HIFK Fc Futura |
7 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/03/2014 01:00 |
5 (KT) |
Njs Nurmijarvi Lahti |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/03/2014 22:00 |
5 (KT) |
Vifk Vaasa Inter Turku |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/03/2014 21:00 |
4 (KT) |
Fc Futura Ekenas IF Fotboll |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-2] | ||||||
22/03/2014 19:00 |
5 (KT) |
Ilves Tampere RoPS Rovaniemi |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/03/2014 01:00 |
4 (KT) |
Kiffen Grifk |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | ||||||
20/03/2014 00:00 |
4 (KT) |
Espa Jyvaskyla JK |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |