Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
12/04/2015 02:00 |
chung kết (KT) |
Paris Saint Germain[FRA D1-1] Bastia[FRA D1-14] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/02/2015 03:00 |
bán kết (KT) |
Monaco[FRA D1-5] Bastia[FRA D1-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[6-7] | ||||||
04/02/2015 03:00 |
bán kết (KT) |
Lille[FRA D1-13] Paris Saint Germain[FRA D1-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/01/2015 03:00 |
tứ kết (KT) |
Lille[FRA D1-11] Nantes[FRA D1-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/01/2015 22:59 |
tứ kết (KT) |
Monaco[FRA D1-5] Guingamp[FRA D1-13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/01/2015 03:00 |
tứ kết (KT) |
Saint-Etienne[FRA D1-3] Paris Saint Germain[FRA D1-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/01/2015 00:40 |
tứ kết (KT) |
Bastia[FRA D1-14] Stade Rennais FC[FRA D1-9] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/12/2014 03:00 |
1/16 (KT) |
Lyon Monaco |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-5] | ||||||
18/12/2014 03:00 |
1/16 (KT) |
Stade Rennais FC[FRA D1-7] Creteil[FRA D2-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/12/2014 03:00 |
1/16 (KT) |
Ajaccio[FRA D2-12] Paris Saint Germain[FRA D1-2] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/12/2014 03:00 |
1/16 (KT) |
AC Arles-Avignon[FRA D2-20] Guingamp[FRA D1-13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/12/2014 03:00 |
1/16 (KT) |
Lille[FRA D1-12] Bordeaux[FRA D1-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[6-5] | ||||||
18/12/2014 00:40 |
1/16 (KT) |
Lorient[FRA D1-14] Saint-Etienne[FRA D1-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/12/2014 03:00 |
1/16 (KT) |
Nantes Metz |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[4-2] | ||||||
17/12/2014 00:00 |
1/16 (KT) |
Bastia Caen |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[3-2] | ||||||
30/10/2014 02:55 |
3 (KT) |
Stade Rennais FC Marseille |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2014 00:30 |
3 (KT) |
Nice Metz |
3 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3],120 minutes[3-3],Penalty Kicks[2-3] | ||||||
29/10/2014 03:00 |
3 (KT) |
Toulouse Bordeaux |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2014 02:00 |
3 (KT) |
Evian Thonon Gaillard Lorient |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2014 02:00 |
3 (KT) |
Stade Reims AC Arles-Avignon |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[2-3] | ||||||
29/10/2014 02:00 |
3 (KT) |
Montpellier Ajaccio |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2014 02:00 |
3 (KT) |
Caen Clermont Foot |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3],120 minutes[4-3] | ||||||
29/10/2014 02:00 |
3 (KT) |
Nantes Stade Lavallois MFC |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2014 02:00 |
3 (KT) |
Lens Creteil |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2014 02:00 |
3 (KT) |
Bastia Auxerre |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/08/2014 01:00 |
2 (KT) |
Angers SCO AC Arles-Avignon |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/08/2014 01:00 |
2 (KT) |
Creteil Ajaccio GFCO |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/08/2014 01:00 |
2 (KT) |
Stade Lavallois MFC Dijon |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/08/2014 01:00 |
2 (KT) |
Chateauroux Clermont Foot |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/08/2014 01:00 |
2 (KT) |
ES Troyes AC Ajaccio |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |