Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
24/02/2019 23:30 |
chung kết (KT) |
Chelsea[ENG PR-6] Manchester City[ENG PR-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-4] | ||||||
25/01/2019 02:45 |
bán kết (KT) |
Chelsea[ENG PR-4] Tottenham Hotspur[ENG PR-3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-1], Double bouts[2-2], Penalty Kicks[4-2] | ||||||
24/01/2019 02:45 |
bán kết (KT) |
Burton Albion FC[ENG L1-11] Manchester City[ENG PR-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/01/2019 02:45 |
bán kết (KT) |
Manchester City[ENG PR-2] Burton Albion FC[ENG L1-13] |
9 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/01/2019 03:00 |
bán kết (KT) |
Tottenham Hotspur[ENG PR-3] Chelsea[ENG PR-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/12/2018 02:45 |
tứ kết (KT) |
Arsenal[ENG PR-5] Tottenham Hotspur[ENG PR-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/12/2018 02:45 |
tứ kết (KT) |
Chelsea[ENG PR-4] AFC Bournemouth[ENG PR-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/12/2018 02:45 |
tứ kết (KT) |
Middlesbrough[ENG LCH-6] Burton Albion FC[ENG L1-14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/12/2018 02:45 |
tứ kết (KT) |
Leicester City[ENG PR-12] Manchester City[ENG PR-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[1-3] | ||||||
28/11/2018 02:45 |
4 (KT) |
Leicester City[ENG PR-10] Southampton[ENG PR-17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], Penalty Kicks[6-5] | ||||||
02/11/2018 02:45 |
4 (KT) |
Manchester City[ENG PR-3] Fulham[ENG PR-18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2018 03:00 |
4 (KT) |
Middlesbrough[ENG LCH-2] Crystal Palace[ENG PR-15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2018 02:45 |
4 (KT) |
Arsenal[ENG PR-4] Blackpool[ENG L1-12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2018 02:45 |
4 (KT) |
Chelsea[ENG PR-3] Derby County[ENG LCH-6] |
3 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2018 02:45 |
4 (KT) |
West Ham United[ENG PR-14] Tottenham Hotspur[ENG PR-5] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 02:45 |
4 (KT) |
AFC Bournemouth[ENG PR-6] Norwich City[ENG LCH-6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 02:45 |
4 (KT) |
Burton Albion FC[ENG L1-15] Nottingham Forest[ENG LCH-7] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 02:45 |
(KT) |
Leicester City[ENG PR-11] Southampton[ENG PR-16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
03/10/2018 01:45 |
3 (KT) |
Everton[ENG PR-12] Southampton[ENG PR-14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-4] | ||||||
27/09/2018 02:00 |
3 (KT) |
Tottenham Hotspur[ENG PR-6] Watford[ENG PR-4] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-2] | ||||||
27/09/2018 01:45 |
3 (KT) |
Arsenal[ENG PR-7] Brentford[ENG LCH-4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2018 01:45 |
3 (KT) |
West Ham United[ENG PR-16] Macclesfield Town[ENG L2-23] |
8 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2018 01:45 |
3 (KT) |
Liverpool[ENG PR-2] Chelsea[ENG PR-1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/09/2018 01:45 |
3 (KT) |
Nottingham Forest[ENG LCH-11] Stoke City[ENG LCH-17] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 02:00 |
3 (KT) |
West Bromwich[ENG LCH-4] Crystal Palace[ENG PR-12] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 02:00 |
3 (KT) |
Manchester United[ENG PR-8] Derby County[ENG LCH-9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], Penalty Kicks[7-8] | ||||||
26/09/2018 01:45 |
3 (KT) |
Burton Albion FC[ENG L1-14] Burnley[ENG PR-20] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 01:45 |
3 (KT) |
Wycombe Wanderers[ENG L1-19] Norwich City[ENG LCH-12] |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 01:45 |
3 (KT) |
Oxford United[ENG L1-23] Manchester City[ENG PR-3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 01:45 |
3 (KT) |
Millwall[ENG LCH-21] Fulham[ENG PR-15] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |