Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
13/12/2014 12:00 |
chung kết (KT) |
Gamba Osaka Yamagata Montedio |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/11/2014 17:00 |
bán kết (KT) |
Gamba Osaka Shimizu S-Pulse |
5 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/11/2014 17:00 |
bán kết (KT) |
JEF United Ichihara Yamagata Montedio |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/10/2014 17:00 |
tứ kết (KT) |
Gamba Osaka[JPN D1-2] Omiya Ardija[JPN D1-15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/10/2014 17:00 |
tứ kết (KT) |
Cerezo Osaka[JPN D1-17] JEF United Ichihara[JPN D2-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/10/2014 17:00 |
tứ kết (KT) |
Yamagata Montedio[JPN D2-8] Giravanz Kitakyushu[JPN D2-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/10/2014 17:00 |
tứ kết (KT) |
Nagoya Grampus Eight Shimizu S-Pulse |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[3-5] | ||||||
10/09/2014 17:00 |
4 (KT) |
Sanfrecce Hiroshima Gamba Osaka |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/09/2014 17:00 |
4 (KT) |
Cerezo Osaka Jubilo Iwata |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/09/2014 17:00 |
4 (KT) |
Sagan Tosu Yamagata Montedio |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | ||||||
10/09/2014 17:00 |
4 (KT) |
Ventforet Kofu Giravanz Kitakyushu |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[3-4] | ||||||
10/09/2014 17:00 |
4 (KT) |
JEF United Ichihara V-Varen Nagasaki |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | ||||||
10/09/2014 17:00 |
4 (KT) |
Omiya Ardija Ehime FC |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/09/2014 17:00 |
4 (KT) |
Nagoya Grampus Eight Thespa Kusatsu Gunma |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/09/2014 17:00 |
4 (KT) |
Tokyo Shimizu S-Pulse |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/08/2014 17:00 |
3 (KT) |
Sanfrecce Hiroshima Mito Hollyhock |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/08/2014 17:00 |
3 (KT) |
Gamba Osaka Tokushima Vortis |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/08/2014 17:00 |
3 (KT) |
Tokyo Matsumoto Yamaga FC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/08/2014 17:00 |
3 (KT) |
Cerezo Osaka Kataller Toyama |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/08/2014 17:00 |
3 (KT) |
Sony Sendai FC Yamagata Montedio |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/08/2014 17:00 |
3 (KT) |
Sagan Tosu Oita Trinita |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/08/2014 17:00 |
3 (KT) |
Yokohama F Marinos Giravanz Kitakyushu |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[2-3] | ||||||
20/08/2014 17:00 |
3 (KT) |
Albirex Niigata Japan V-Varen Nagasaki |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | ||||||
20/08/2014 17:00 |
3 (KT) |
Kashiwa Reysol JEF United Ichihara |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[11-12] | ||||||
20/08/2014 17:00 |
3 (KT) |
Kawasaki Frontale Ehime FC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/08/2014 17:00 |
3 (KT) |
Omiya Ardija Shonan Bellmare |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/08/2014 17:00 |
3 (KT) |
Urawa Red Diamonds Thespa Kusatsu Gunma |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/08/2014 17:00 |
3 (KT) |
Nagoya Grampus Eight Kyoto Purple Sanga |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/08/2014 17:00 |
3 (KT) |
Shimizu S-Pulse Consadole Sapporo |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/08/2014 17:00 |
3 (KT) |
Jubilo Iwata Nara Club |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |