Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/03/2018 01:30 |
championship playoff (KT) |
Standard Liege[6] Sporting Charleroi[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2018 22:59 |
championship playoff (KT) |
Anderlecht[2] Gent[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2018 22:59 |
championship playoff (KT) |
Club Brugge[1] Genk[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2018 01:30 |
championship playoff (KT) |
Sporting Charleroi[3] Anderlecht[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2018 01:30 |
championship playoff (KT) |
Genk[5] Standard Liege[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2018 22:59 |
championship playoff (KT) |
Gent[4] Club Brugge[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2018 01:30 |
championship playoff (KT) |
Sporting Charleroi[3] Genk[5] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2018 01:30 |
championship playoff (KT) |
Standard Liege[6] Gent[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2018 22:59 |
championship playoff (KT) |
Anderlecht[2] Club Brugge[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04/2018 01:30 |
championship playoff (KT) |
Gent[4] Genk[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2018 01:30 |
championship playoff (KT) |
Standard Liege[6] Anderlecht[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2018 01:30 |
championship playoff (KT) |
Club Brugge[1] Sporting Charleroi[3] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2018 01:30 |
championship playoff (KT) |
Genk[5] Anderlecht[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2018 22:59 |
championship playoff (KT) |
Club Brugge[1] Standard Liege[6] |
4 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2018 01:30 |
championship playoff (KT) |
Sporting Charleroi[3] Gent[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2018 01:30 |
championship playoff (KT) |
Genk[5] Club Brugge[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2018 22:59 |
championship playoff (KT) |
Anderlecht[2] Sporting Charleroi[3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2018 01:30 |
championship playoff (KT) |
Gent[4] Standard Liege[6] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2018 01:30 |
championship playoff (KT) |
Gent[4] Sporting Charleroi[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2018 19:45 |
championship playoff (KT) |
Club Brugge[1] Anderlecht[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/05/2018 22:59 |
championship playoff (KT) |
Standard Liege[6] Genk[5] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2018 19:30 |
championship playoff (KT) |
Anderlecht[2] Standard Liege[6] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/05/2018 22:59 |
championship playoff (KT) |
Sporting Charleroi[3] Club Brugge[1] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2018 01:30 |
championship playoff (KT) |
Genk[5] Gent[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2018 22:59 |
championship playoff (KT) |
Gent Anderlecht |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2018 22:59 |
championship playoff (KT) |
Genk Sporting Charleroi |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2018 22:59 |
championship playoff (KT) |
Standard Liege Club Brugge |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2018 22:59 |
championship playoff (KT) |
Anderlecht[2] Genk[5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2018 22:59 |
championship playoff (KT) |
Club Brugge[1] Gent[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2018 22:59 |
championship playoff (KT) |
Sporting Charleroi[3] Standard Liege[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |